Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叫声
[Khiếu Thanh]
きょうせい
🔊
Danh từ chung
hét; la hét; khóc; gầm; hú
Hán tự
叫
Khiếu
kêu la
声
Thanh
giọng nói
Từ liên quan đến 叫声
叫び
さけび
hét
叫び声
さけびごえ
tiếng hét
悲鳴
ひめい
thét; hét
絶叫
ぜっきょう
tiếng hét; tiếng thét; tiếng kêu; tiếng la
さけび声
さけびごえ
tiếng hét
叫喚
きょうかん
hét
叫換
きょうかん
hét
喚き声
わめきごえ
tiếng hét; la hét
喚声
かんせい
tiếng reo hò
金切り声
かなきりごえ
giọng the thé; tiếng thét
わめき声
わめきごえ
tiếng hét; la hét
エール
tiếng cổ vũ
叫ぶ
さけぶ
hét
号泣
ごうきゅう
khóc lớn; khóc lóc; than khóc
咆吼
ほうこう
gầm rú
咆哮
ほうこう
gầm rú
喚呼
かんこ
kiểm tra bằng lời nói (đặc biệt trên đường sắt); xác nhận bằng lời nói
大呼
たいこ
tiếng kêu lớn; hét lớn
大喝
だいかつ
quát lớn
怒号
どごう
tiếng gầm giận dữ; tiếng hét
泣き声
なきごえ
tiếng khóc (ví dụ: của em bé); tiếng nức nở; tiếng rên rỉ
金切声
かなきりごえ
giọng the thé; tiếng thét
Xem thêm