喚ぶ [Hoán]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
gọi (ai đó); gọi; kêu gọi
JP: あなたが呼べば、彼は来るでしょう。
VI: Nếu bạn gọi, anh ấy sẽ tới.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
triệu tập (bác sĩ, v.v.)
JP: 「本当に警察を呼びたいのか」と僕は彼女に尋ねた。
VI: "Bạn có thật sự muốn gọi cảnh sát không?" tôi hỏi cô ấy.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
mời
JP: パーティーに呼んでもらいましたが今回は行けません。
VI: Tôi đã được mời nhưng lần này không thể đến được.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
chỉ định; đặt tên; gán nhãn
JP: あなたをケパと呼ぶことにします。
VI: Tôi sẽ gọi bạn là Kepa.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
thu hút (sự ủng hộ, v.v.); tập hợp
JP: この映画は大変な人気を呼んだ。
VI: Bộ phim này đã thu hút sự quan tâm lớn.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
⚠️Từ cổ
lấy làm vợ
🔗 娶る