齎す [Tê]
もたらす
もらたす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mang lại

JP: おおくのものが中国ちゅうごくから日本にほんにもたらされた。

VI: Nhiều thứ đã được mang từ Trung Quốc đến Nhật Bản.

JP: かれわたしたちにかなしいらせをもたらした。

VI: Anh ấy đã mang đến cho chúng tôi tin buồn.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gây ra

JP: 科学かがくわたしたち生活せいかつおおくの変化へんかをもたらした。

VI: Khoa học đã mang lại nhiều thay đổi cho cuộc sống của chúng ta.

Từ liên quan đến 齎す