付加 [Phó Gia]

附加 [Phụ Gia]

ふか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bổ sung

JP: スミスのアプローチは、接辞せつじ付加ふかということを考慮こうりょれないてんでほかと非常ひじょうことなっている。

VI: Phương pháp tiếp cận của Smith rất khác biệt ở chỗ nó không xem xét đến việc thêm tiếp vị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その価格かかくって、付加ふか価値かちぜいはいってる?
Giá này đã bao gồm thuế VAT chưa?
このようなものを修飾しゅうしょくばずに、付加ふか(A)とんでいる文法ぶんぽうしょもあります。
Có sách ngữ pháp gọi đây là từ phụ thêm (A) chứ không phải là từ bổ ngữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 付加

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 付加
  • Cách đọc: ふか
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (付加する)
  • Ý nghĩa khái quát: gắn thêm, thêm vào, bổ sung để tạo giá trị/tính chất mới
  • Ngữ vực: kinh tế, kỹ thuật, ngôn ngữ học, hóa học
  • Tổ hợp quen thuộc: 付加価値, 付加疑問文, 付加反応

2. Ý nghĩa chính

- Thêm/gắn kèm một yếu tố vào cái vốn có, thường nhằm tạo giá trị hay đặc tính mới.
- Dạng động từ 付加する: thêm vào, gắn thêm (tính năng, thông tin, điều kiện, nhóm chức...).

3. Phân biệt

  • 付加 vs 追加: 追加 là cộng thêm đơn thuần; 付加 nhấn tạo thêm thuộc tính/giá trị.
  • 付与: ban/trao (quyền, điểm); khác với 付加 mang tính “gắn kèm”.
  • 添付: đính kèm (tệp/tài liệu); dùng cho vật/đính tài liệu hơn là “giá trị”.
  • 付け加える: động từ thường nhật cho “nói thêm, thêm vào” trong lời nói/văn bản.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh tế: 付加価値 (giá trị gia tăng), 高付加価値 (giá trị gia tăng cao).
  • Kỹ thuật/CNTT: メタデータを付加する, 機能を付加する.
  • Ngôn ngữ học: 付加疑問文 (tag question trong tiếng Anh).
  • Hóa học: 付加反応 (phản ứng cộng).
  • Ngữ pháp: N を付加する / N に N を付加する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
追加 Gần nghĩa thêm vào Trung tính, không nhấn giá trị mới.
付与 Liên quan ban/trao (quyền, điểm) Hành vi cấp phát hơn là gắn thêm.
添付 Liên quan đính kèm Chủ yếu cho tài liệu/tệp tin.
付け加える Gần nghĩa thêm (lời, ý) Văn nói/viết phổ thông.
付加価値 Liên quan giá trị gia tăng Khái niệm kinh tế/marketing.
削除 Đối nghĩa xóa bỏ Ngược với thêm vào.
除外 Đối nghĩa loại trừ Ngược với gắn kèm/bổ sung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 付: gắn, kèm theo.
  • 加: thêm, gia tăng.
  • Kết hợp: “gắn thêm” → thêm yếu tố để tạo giá trị/thuộc tính mới.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chiến lược sản phẩm, “付加価値” không chỉ là nhiều tính năng hơn, mà là yếu tố khiến khách hàng thấy “đáng giá hơn”. Hãy cân nhắc 付加による複雑性 (độ phức tạp phát sinh) để tránh “tính năng thừa”.

8. Câu ví dụ

  • この製品に新機能を付加した。
    Đã thêm tính năng mới cho sản phẩm này.
  • メタデータを画像に付加して検索性を高める。
    Gắn thêm metadata vào ảnh để tăng khả năng tìm kiếm.
  • サービスの付加価値をどう高めるかが課題だ。
    Bài toán là làm sao nâng cao giá trị gia tăng của dịch vụ.
  • 説明にいくつかの例を付加した。
    Đã thêm vài ví dụ vào phần giải thích.
  • 音声にエコー効果を付加する。
    Gắn thêm hiệu ứng vang cho âm thanh.
  • 契約に特約を付加できる。
    Có thể thêm điều khoản đặc biệt vào hợp đồng.
  • アルケンにハロゲンを付加する反応。
    Phản ứng cộng halogen vào anken.
  • 彼は「つまり」を付加して言い換えた。
    Anh ấy thêm từ “tức là” để diễn đạt lại.
  • データにラベルを付加して分類した。
    Đã gắn nhãn vào dữ liệu để phân loại.
  • 不要な付加はかえって使いにくくする。
    Thêm thắt không cần thiết lại làm khó dùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 付加 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?