足し [Túc]
たし

Danh từ chung

bổ sung; thêm vào; bù đắp (thiếu hụt)

🔗 足しになる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きゅうせんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅういちすといちまんです。
Nếu bạn cộng 1 vào 9999, bạn sẽ được 10000.
スープにみずして。
Hãy thêm nước vào súp.
す2は3である。
Một cộng hai là ba.
すこあぶらして。
Thêm một chút dầu vào.
オリーブオイルをして。
Thêm dầu ô liu vào.
さんすとになる。
Hai cộng ba bằng năm.
砂糖さとうすこしてください。
Làm ơn cho thêm một chút đường.
これはほんうためのしになった。
Đây đã giúp tôi mua thêm sách.
6と4をすと10になる。
Cộng 6 và 4 thì được 10.
60にするためには17になにせばよいの。
Để được 60 thì cần thêm bao nhiêu vào 17?

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày

Từ liên quan đến 足し