付けたり [Phó]
付け足り [Phó Túc]
付足り [Phó Túc]
つけたり

Danh từ chung

bổ sung; cái cớ

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày

Từ liên quan đến 付けたり