補完 [Bổ Hoàn]

ほかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bổ sung; hoàn thiện

JP: テレビと新聞しんぶんたがいの機能きのう補完ほかんしあっている。

VI: Truyền hình và báo chí bổ sung cho nhau về chức năng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人類じんるい補完ほかんについての問題もんだいこん委員いいんかい検討けんとうされています。
Vấn đề về sự hoàn thiện loài người hiện đang được xem xét tại ủy ban.

Hán tự

Từ liên quan đến 補完

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 補完(ほかん)
  • Cách đọc: ほかん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(補完する)
  • Độ trang trọng: Trung tính–chuyên ngành; dùng trong kinh tế, CNTT, khoa học
  • Ghi chú: Dễ nhầm với 保管(bảo quản, cất giữ) và 補間(nội suy)

2. Ý nghĩa chính

補完 là bổ khuyết để hoàn thiện, “bổ sung phần thiếu” nhằm làm cho hệ thống/ý tưởng trở nên đầy đủ. Ví dụ: dữ liệu bị thiếu được 補完, chính sách này 補完 cho chính sách kia.

3. Phân biệt

  • 補完: thêm phần còn thiếu để trở nên hoàn chỉnh (complementation, complementarity).
  • 保管(ほかん): cất giữ, bảo quản; khác hoàn toàn về nghĩa, chỉ đồng âm gần.
  • 補間(ほかん): nội suy (interpolation) – suy ra giá trị giữa các điểm; không phải “bổ khuyết toàn diện”.
  • 補強: gia cường, làm mạnh; không nhất thiết là bổ khuyết.
  • 代替: thay thế; quan hệ kinh tế đối lập với “bổ sung” (補完財 ↔ 代替財).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dữ liệu/CNTT: 欠損値を補完する(bổ khuyết giá trị thiếu).
  • Chính sách/chiến lược: 施策同士が相互に補完する(bổ trợ lẫn nhau).
  • Khoa học/triết học: 相補性(bản chất bổ sung cho nhau)に基づく補完.
  • Kinh tế: 補完財(hàng hóa bổ sung).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
保管 Dễ nhầm âm Bảo quản, cất giữ Không cùng nghĩa; chú ý chữ Hán.
補間 Dễ nhầm âm Nội suy Thuật toán suy giá trị trung gian.
補強 Liên quan Gia cường Tăng độ bền, không phải bổ khuyết.
相互補完 Liên quan Bổ trợ lẫn nhau Hai bên cùng hoàn thiện cho nhau.
代替 Đối nghĩa ngữ dụng Thay thế Đối lập với quan hệ bổ sung.
補完財/代替財 Cặp khái niệm Hàng hóa bổ sung / thay thế Kinh tế vi mô.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 補: bổ sung, đền bù.
  • 完: hoàn thành, hoàn chỉnh.
  • Ghép nghĩa: “bổ sung + hoàn chỉnh” → bổ khuyết để hoàn thiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích hệ thống, hãy hỏi: “thiếu gì để đầy đủ?” – đó là chỗ cho 補完. Nếu đang “đổi sang thứ khác tương đương”, đó là 代替; nếu “điền giá trị giữa các điểm”, đó là 補間; nếu “bảo quản”, là 保管. Phân ranh giới giúp dùng chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 欠損データを統計モデルで補完した。
    Đã bổ khuyết dữ liệu thiếu bằng mô hình thống kê.
  • この施策は既存の制度を補完する役割を持つ。
    Chính sách này có vai trò bổ trợ cho chế độ hiện có.
  • 両社の強みは相互に補完関係にある。
    Thế mạnh của hai công ty có quan hệ bổ trợ lẫn nhau.
  • マニュアルの不足分を追記して補完した。
    Bổ khuyết phần thiếu của sổ tay bằng cách bổ sung.
  • 理論を実験で補完する。
    Bổ trợ lý thuyết bằng thực nghiệm.
  • 学習資料は動画で補完されている。
    Tài liệu học được bổ trợ bằng video.
  • 一次情報を二次資料で補完する。
    Bổ khuyết thông tin sơ cấp bằng tư liệu thứ cấp.
  • アプリの機能をプラグインで補完した。
    Bổ sung tính năng ứng dụng bằng plugin.
  • 監視体制を人員増で補完する。
    Bổ trợ cơ chế giám sát bằng tăng nhân sự.
  • その仮説は別データで補完し検証された。
    Giả thuyết ấy được bổ khuyết và kiểm chứng bằng dữ liệu khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 補完 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?