付き物 [Phó Vật]
つき物 [Vật]
付物 [Phó Vật]
つきもの

Danh từ chung

phần không thể thiếu

JP: 人生じんせいにはしずみがつきものだ。

VI: Cuộc sống luôn có những thăng trầm.

Danh từ chung

phần đầu và cuối (sách, tạp chí, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人生じんせい災難さいなんもの
Tai họa là một phần của cuộc sống.
名声めいせいかならずしも成功せいこうものというわけではない。
Danh tiếng không nhất thiết luôn đi kèm với thành công.

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 付き物