相補
[Tương Bổ]
そうほ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
bổ sung
JP: この2つの子音は相補分布をなしていそうである。
VI: Hai phụ âm này có vẻ như phân bố bổ sung cho nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
相補的分布に関する重要な点は、個々の音が起こる環境を明確に述べることである。
Điểm quan trọng về phân bố bổ sung là phải rõ ràng về môi trường mà từng âm thanh xuất hiện.