補給 [Bổ Cấp]

ほきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cung cấp; bổ sung; tiếp tế

JP: このくすり活力かつりょく補給ほきゅうしてくれます。

VI: Thuốc này giúp bổ sung năng lượng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

補給ほきゅうはまもなく不足ふそくするでしょう。
Ngay sắp tới, nguồn cung cấp sẽ thiếu hụt.
補給ほきゅうがまもなく不足ふそくするでしょう。
Nguồn cung cấp sẽ sớm thiếu hụt.
補給ほきゅうきはじめている。
Nguồn cung cấp bắt đầu cạn kiệt.
機械きかい燃料ねんりょう補給ほきゅうしなければならない。
Cần phải tiếp nhiên liệu cho máy móc.
その地域ちいき紛争ふんそうのため石油せきゆ補給ほきゅう一時いちじとだえた。
Do xung đột ở khu vực đó, nguồn cung cấp dầu mỏ đã tạm thời bị gián đoạn.
彼等かれら兵士へいしたちに十分じゅっぷん食料しょくりょうみず補給ほきゅうした。
Họ đã cung cấp đầy đủ thực phẩm và nước cho các binh sĩ.

Hán tự

Từ liên quan đến 補給

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 補給(ほきゅう)
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(〜を補給する)
  • Ý nghĩa khái quát: bổ sung, tiếp tế, cung cấp lại (nước, nhiên liệu, vật tư), đặc biệt trong bối cảnh hậu cần
  • Phong cách: trung tính–trang trọng; thường gặp trong quân sự, logistics, y tế, thể thao
  • Collocation: 水分補給/燃料補給/物資の補給/補給線/補給基地/補給部隊
  • Trình độ: trung–cao cấp; tần suất cao trong báo chí và hướng dẫn sức khỏe

2. Ý nghĩa chính

  • Bổ sung/tiếp tế: cung cấp thêm thứ đang thiếu hoặc đã tiêu hao (nước, năng lượng, nhiên liệu, vật tư).
  • Hậu cần (quân sự): hoạt động duy trì nguồn tiếp tế cho lực lượng (補給線, 補給基地).

3. Phân biệt

  • 補給 vs 供給: 供給 là “cung ứng” nói chung (thị trường, điện), 補給 nhấn vào “bổ sung/tiếp tế” khi thiếu hụt hoặc cần duy trì.
  • 補給 vs 補充: 補充 là “bổ sung cho đủ số lượng/biên chế” (nhân sự, hàng tồn), 補給 thiên về năng lượng/vật tư tiêu hao.
  • 補給 vs 追加: 追加 là “thêm vào” nói chung; 補給 mặc định có bối cảnh thiếu hụt/tiêu hao.
  • 水分補給 vs 水分摂取: cả hai đều là nạp nước; 補給 hàm ý “bù lại phần mất”, 摂取 là hành vi đưa vào cơ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N を補給する (bổ sung N); N の補給 (việc bổ sung N).
  • Thể thao/sức khỏe: こまめな水分補給 (bổ sung nước đều đặn), エネルギー補給.
  • Hàng hải/hàng không: 燃料補給(給油), 空中給油 (tiếp nhiên liệu trên không).
  • Quân sự/logistics: 補給線が途絶える (đường tiếp tế bị cắt), 補給基地, 補給物資.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
供給(きょうきゅう) Liên quan Cung ứng Trung tính, phạm vi rộng (thị trường, điện, khí)
補充(ほじゅう) Gần nghĩa Bổ sung cho đủ Nhân sự/hàng hóa/biên chế
給水(きゅうすい) Liên quan Cấp nước Hệ thống nước, công trình
給油(きゅうゆ) Liên quan Tiếp nhiên liệu Ô tô, máy bay, tàu
断絶(だんぜつ) Đối nghĩa Gián đoạn, bị cắt đứt 補給線・物資の断絶
欠乏(けつぼう) Đối nghĩa liên quan Thiếu hụt Trạng thái cần được 補給

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 補: bổ, bù đắp, hỗ trợ.
  • 給: cấp, cung cấp, cấp phát.
  • Kết hợp mang nghĩa “cấp bổ sung”, “cung cấp để bù lại phần thiếu/hao”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực hành sức khỏe, người Nhật rất hay nhắc “こまめな水分補給”, tức là uống ít một nhưng đều để bù nước, nhất là mùa hè. Ở bối cảnh tổ chức, từ này gợi liên tưởng đến “mạch hậu cần” luôn phải thông suốt; một điểm nghẽn nhỏ có thể khiến cả hệ thống thiếu hụt.

8. Câu ví dụ

  • 運動中はこまめに水分を補給してください。
    Trong khi tập luyện, hãy bổ sung nước đều đặn.
  • 船は港で燃料を補給した。
    Con tàu đã tiếp nhiên liệu ở cảng.
  • 前線への物資補給が天候で遅れている。
    Việc tiếp tế vật tư ra tiền tuyến bị chậm do thời tiết.
  • このゼリーでエネルギーを素早く補給できる。
    Với loại thạch này có thể bổ sung năng lượng nhanh chóng.
  • 熱中症予防には水分と塩分の補給が重要だ。
    Để phòng sốc nhiệt, việc bổ sung nước và muối là quan trọng.
  • 補給線が断たれ、部隊は撤退を余儀なくされた。
    Đường tiếp tế bị cắt, đơn vị buộc phải rút lui.
  • 長距離フライトの前に燃料補給を済ませる。
    Hoàn tất việc tiếp nhiên liệu trước chuyến bay đường dài.
  • 砂漠では水の補給ポイントが限られている。
    Trong sa mạc, các điểm bổ sung nước rất hạn chế.
  • トレイル中は休憩所でこまめに補給しよう。
    Trong lúc chạy trail hãy bổ sung đều đặn tại các trạm nghỉ.
  • 在庫補給の遅れが販売に影響した。
    Việc bổ sung hàng tồn chậm đã ảnh hưởng đến doanh số.
💡 Giải thích chi tiết về từ 補給 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?