儲ける [儲]
もうける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kiếm lời

JP: ここに先物さきもの取引とりひきもうけたほういらっしゃいますか?

VI: Có ai ở đây đã kiếm được tiền từ giao dịch tương lai không?

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

có con

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gặp may

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かなりもうけた?
Bạn kiếm được khá nhiều tiền chứ?
かれもうけている。
Anh ấy đang kiếm được lời.
たくさんおかねもうけたい。
Tôi muốn kiếm được nhiều tiền.
もうけるかんがえより使つかわぬかんがえ。
Thay vì nghĩ cách kiếm nhiều, hãy nghĩ cách tiết kiệm.
副業ふくぎょうでたんまりもうけたんだ。
Tôi đã kiếm được một khoản từ công việc làm thêm.
アルバイトできんもうけたんだ。
Tôi đã kiếm được tiền nhờ công việc bán thời gian.
はやもうけたきんはやくなる。
Tiền kiếm nhanh thì cũng mất nhanh.
かれさかなっておかねもうけるでしょう。
Anh ấy sẽ kiếm tiền bằng cách bán cá.
かれかぶでかなりもうけている。
Anh ấy đã kiếm được khá nhiều tiền từ chứng khoán.
強気つよきものはおかねもうけ、弱気よわきものはおかねもうけ、よくふか取引とりひきしゃ損失そんしつぞ。
Người mạnh mẽ kiếm tiền, người yếu đuối cũng kiếm tiền, nhưng người tham lam sẽ mất tiền.

Hán tự

có lợi; sinh lợi

Từ liên quan đến 儲ける