1. Thông tin cơ bản
- Từ: 形成
- Cách đọc: けいせい
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
- Nghĩa khái quát: sự hình thành, hình thành nên; cấu thành
- Độ trang trọng: Trang trọng, hay dùng trong học thuật, chính sách, báo chí
- Ngữ pháp đi kèm: ~を形成する/~が形成される/~の形成に寄与する
2. Ý nghĩa chính
形成 mô tả quá trình “hình thành/cấu thành” của sự vật hiện tượng: địa chất (地層の形成), xã hội (市場の形成),
tâm lý/giáo dục (人格形成), thói quen (習慣の形成)… Nhấn vào kết quả được tạo nên sau một quá trình.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 形成: hình thành (phổ quát, trừu tượng đến tự nhiên – xã hội).
- 成形(せいけい): tạo hình (công nghiệp), đúc/ép nhựa.
- 整形(せいけい): chỉnh hình/phẫu thuật thẩm mỹ; khác nghĩa.
- 造成(ぞうせい): san lấp/xây nền (đất đai, khu dân cư).
- 構築(こうちく): kiến thiết/xây dựng (hệ thống, quan hệ) → thiên hướng chủ động có thiết kế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tự nhiên: 河川が谷を形成する/サンゴ礁の形成。
- Xã hội/kinh tế: 市場形成/同盟形成/合意形成。
- Giáo dục/tâm lý: 人格形成/価値観の形成。
- Cấu trúc ngữ pháp: N を 形成する (chủ động), N が 形成される (bị động/tự phát).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 構築(こうちく) | Đồng nghĩa gần | xây dựng/kiến thiết | Hệ thống, chiến lược. |
| 生成(せいせい) | Liên quan | sinh thành/tạo ra | Thiên về phát sinh. |
| 造成(ぞうせい) | Liên quan/Phân biệt | san lấp, tạo nền | Địa ốc, đất đai. |
| 成形(せいけい) | Liên quan/Phân biệt | tạo hình (công nghiệp) | Ép khuôn, đúc nhựa. |
| 整形(せいけい) | Liên quan/Phân biệt | chỉnh hình | Y học/thẩm mỹ. |
| 解体(かいたい) | Đối nghĩa | tháo dỡ/giải thể | Ngược với hình thành. |
| 崩壊(ほうかい) | Đối nghĩa | sụp đổ | Mất cấu trúc đã hình thành. |
| 消滅(しょうめつ) | Đối nghĩa | tiêu vong/biến mất | Biến mất hoàn toàn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 形(ケイ/かたち): hình, dạng.
- 成(セイ/なる): thành, trở nên, hoàn thành.
- Hợp nghĩa: “hình + thành” → sự hình thành, cấu thành.
- Cụm thường gặp: 人格形成/市場形成/合意形成/地層形成。
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với 形成, hãy để ý “tính quá trình” và “kết quả có cấu trúc”. Khi chuyển dịch, tùy ngữ cảnh có thể là “hình thành”, “tạo lập”, “cấu thành”,
thậm chí “định hình” (hàm ý ổn định tương đối sau quá trình).
8. Câu ví dụ
- 人格形成には家庭環境が大きく影響する。
Môi trường gia đình ảnh hưởng lớn đến sự hình thành nhân cách.
- この谷は氷河によって形成された。
Thung lũng này được hình thành bởi sông băng.
- 新しい市場が徐々に形成されつつある。
Một thị trường mới đang dần được hình thành.
- 合意形成には時間と対話が必要だ。
Để hình thành đồng thuận cần thời gian và đối thoại.
- 都市圏の形成が進んでいる。
Quá trình hình thành vùng đô thị đang tiến triển.
- 習慣を形成するには反復が不可欠だ。
Để hình thành thói quen, lặp lại là điều tất yếu.
- サンゴ礁の形成メカニズムを調べる。
Nghiên cứu cơ chế hình thành rạn san hô.
- ブランドイメージの形成に成功した。
Đã thành công trong việc định hình hình ảnh thương hiệu.
- 文化的アイデンティティは歴史の中で形成される。
Bản sắc văn hóa được hình thành trong lịch sử.
- 堆積岩は長い時間をかけて形成される。
Đá trầm tích được hình thành qua thời gian dài.