編成 [Biên Thành]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thành phần; hình thành; tổ chức; biên soạn
JP: この列車は七両編成です。
VI: Chuyến tàu này có bảy toa.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thành phần; hình thành; tổ chức; biên soạn
JP: この列車は七両編成です。
VI: Chuyến tàu này có bảy toa.
1) Sắp xếp/tổ chức thành đơn vị: 編成する đội/nhóm/lực lượng; 組織編成 (tổ chức, cơ cấu).
2) Cách cấu thành/bố trí: 10両編成 (tàu 10 toa), 番組編成 (lịch phát sóng), 予算編成 (lập ngân sách).
3) Đội hình/quân ngũ/phương tiện: 艦隊の編成 (biên chế hạm đội), 部隊編成 (biên đội).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 構成 | Gần nghĩa | Cấu thành, cấu trúc | Tính tĩnh; tập trung vào thành phần. |
| 組織 | Liên quan | Tổ chức | Thực thể; 編成 là hành vi sắp xếp tổ chức. |
| 再編(さいへん) | Liên quan | Tái cơ cấu | Thay đổi lại cơ cấu hiện có. |
| 編纂 | Phân biệt | Biên soạn (sách) | Lĩnh vực xuất bản/học thuật. |
| 陣形 | Gần nghĩa | Trận hình | Bố trí đội hình trong chiến thuật. |
| 解体 | Đối nghĩa | Tháo dỡ, giải thể | Trái ngược với việc tổ chức/bố trí. |
| 解散 | Đối nghĩa | Giải tán | Giải tán đội/nhóm đã được編成. |
| 編成表 | Liên quan | Bảng đội hình/bố trí | Tài liệu liệt kê cách編成. |
Kanji: 編(biên: đan, biên soạn)+ 成(thành: thành tựu, thành lập).
Âm On: 編(ヘン), 成(セイ); Âm Kun: 編む(あむ, đan/biên soạn), 成る(なる, trở thành). Hợp nghĩa: “đan ghép để thành (một thể)”.
Từ ghép tiêu biểu: 番組編成, 組織編成, 予算編成, 車両編成.
Trong quản trị, 編成 gắn với mục tiêu: thay đổi mục tiêu → thay đổi 編成. Việc nêu rõ tiêu chí (役割・人数・時間枠) giúp 編成 hiệu quả. Trong đường sắt, “X両編成” là thông tin vận hành quan trọng (độ dài tàu, vị trí dừng cửa).
Bạn thích bản giải thích này?