編成 [Biên Thành]

へんせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thành phần; hình thành; tổ chức; biên soạn

JP: この列車れっしゃななりょう編成へんせいです。

VI: Chuyến tàu này có bảy toa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

列車れっしゃは15りょう編成へんせいだ。
Tàu gồm mười lăm toa.
営業えいぎょう活動かつどう強化きょうかするためにさい編成へんせいする必要ひつようがあります。
Cần phải tái tổ chức để tăng cường hoạt động kinh doanh.
日本にほんしん会計かいけい年度ねんど予算よさん通常つうじょう12月じゅうにがつ編成へんせいされる。
Ngân sách năm tài chính mới của Nhật Bản thường được lập vào tháng 12.

Hán tự

Từ liên quan đến 編成

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 編成
  • Cách đọc: へんせい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (編成する)
  • Nghĩa khái quát: tổ chức, sắp xếp, bố trí thành đội hình/cơ cấu; “formation/composition”.

2. Ý nghĩa chính

1) Sắp xếp/tổ chức thành đơn vị: 編成する đội/nhóm/lực lượng; 組織編成 (tổ chức, cơ cấu).

2) Cách cấu thành/bố trí: 10両編成 (tàu 10 toa), 番組編成 (lịch phát sóng), 予算編成 (lập ngân sách).

3) Đội hình/quân ngũ/phương tiện: 艦隊の編成 (biên chế hạm đội), 部隊編成 (biên đội).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 編成 vs 構成: 構成 là “cấu tạo/thành phần” tĩnh; 編成 nhấn hành động sắp xếp, thiết kế cơ cấu, hoặc đơn vị đã được sắp xếp theo mục đích.
  • 編成 vs 編纂(へんさん): 編纂 là biên soạn (sách/tài liệu); 編成 thiên về tổ chức bố trí người/vật, lịch, ngân sách.
  • 編成 vs 組織: 組織 là “tổ chức” như thực thể; 編成 là hành vi/kiểu sắp xếp cơ cấu của tổ chức/đơn vị.
  • 編成 vs 編曲: 編曲 là phối khí/biên soạn nhạc; 編成 trong âm nhạc có thể chỉ “biên chế nhạc cụ” (オーケストラの編成) nhưng không phải thao tác phối khí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu động từ: Aを編成する (tổ chức/biên chế A), チームを編成する, 部隊を編成する.
  • Danh từ ghép: 番組編成, 予算編成, 人員編成, 組織編成, クラス編成.
  • Đường sắt: 10両編成, 先頭車含む8両編成など.
  • Ngữ cảnh: hành chính, quân sự, doanh nghiệp, giáo dục, phát thanh-truyền hình, đường sắt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
構成 Gần nghĩa Cấu thành, cấu trúc Tính tĩnh; tập trung vào thành phần.
組織 Liên quan Tổ chức Thực thể; 編成 là hành vi sắp xếp tổ chức.
再編(さいへん) Liên quan Tái cơ cấu Thay đổi lại cơ cấu hiện có.
編纂 Phân biệt Biên soạn (sách) Lĩnh vực xuất bản/học thuật.
陣形 Gần nghĩa Trận hình Bố trí đội hình trong chiến thuật.
解体 Đối nghĩa Tháo dỡ, giải thể Trái ngược với việc tổ chức/bố trí.
解散 Đối nghĩa Giải tán Giải tán đội/nhóm đã được編成.
編成表 Liên quan Bảng đội hình/bố trí Tài liệu liệt kê cách編成.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji: 編(biên: đan, biên soạn)+ 成(thành: thành tựu, thành lập).

Âm On: 編(ヘン), 成(セイ); Âm Kun: 編む(あむ, đan/biên soạn), 成る(なる, trở thành). Hợp nghĩa: “đan ghép để thành (một thể)”.

Từ ghép tiêu biểu: 番組編成, 組織編成, 予算編成, 車両編成.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quản trị, 編成 gắn với mục tiêu: thay đổi mục tiêu → thay đổi 編成. Việc nêu rõ tiêu chí (役割・人数・時間枠) giúp 編成 hiệu quả. Trong đường sắt, “X両編成” là thông tin vận hành quan trọng (độ dài tàu, vị trí dừng cửa).

8. Câu ví dụ

  • 研究プロジェクトのチームを編成した。
    Đã tổ chức một đội cho dự án nghiên cứu.
  • 部隊を迅速に編成して現地に向かう。
    Nhanh chóng biên chế đơn vị và tiến về hiện trường.
  • この列車は10両編成です。
    Chuyến tàu này gồm 10 toa.
  • 番組編成を見直して視聴率の改善を図る。
    Rà soát lịch phát sóng để cải thiện tỷ suất người xem.
  • 人員編成には各部の合意が必要だ。
    Việc bố trí nhân sự cần có đồng thuận của các bộ phận.
  • 来年度の予算編成が本格化した。
    Việc lập ngân sách cho năm tới đã bước vào giai đoạn chính thức.
  • オーケストラの編成を小規模にする。
    Thu nhỏ biên chế dàn nhạc.
  • 新体制に合わせて組織編成を変更する。
    Thay đổi cơ cấu tổ chức để phù hợp với hệ thống mới.
  • 臨時列車は6両編成で運行される。
    Tàu tạm thời vận hành với đội hình 6 toa.
  • 大会に向けて代表チームを編成した。
    Đã lập đội tuyển đại diện hướng đến giải đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 編成 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?