系列 [Hệ Liệt]

けいれつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

chuỗi; dãy; hệ thống; kế tiếp

Danh từ chung

keiretsu (nhóm)

tập đoàn các doanh nghiệp liên kết bằng cổ phần chéo

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

liên kết; công ty con

Hán tự

Từ liên quan đến 系列

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 系列
  • Cách đọc: けいれつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hệ/chuỗi/nhóm cùng dòng; tập đoàn liên kết; tuyến/nhánh cùng hệ
  • Độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng (kinh doanh, truyền thông, khoa học dữ liệu)
  • Ngữ pháp đi kèm: ~の系列/系列に属する/系列会社/系列店/時系列

2. Ý nghĩa chính

系列 chỉ mối liên hệ theo “dòng/hệ/chuỗi”: doanh nghiệp cùng tập đoàn (トヨタ系列), cửa hàng/đơn vị trực thuộc (テレビ局の系列局), hay “chuỗi theo thời gian” trong dữ liệu (時系列データ). Nhấn sự thuộc về cùng một hệ quy chiếu hoặc mạng lưới.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 系列: nhóm/cùng hệ (liên kết vốn/quan hệ), hoặc chuỗi theo một trục (時系列).
  • 系統(けいとう): hệ thống/dòng phái, có cấu trúc phân nhánh rõ (電気系統, 学問の系統).
  • グループ: nhóm nói chung; không nhất thiết quan hệ “hệ” chính thức.
  • シリーズ: loạt/seri sản phẩm, tác phẩm; không đồng nghĩa hoàn toàn với 系列.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh: 系列会社, 系列店, 自動車系列の部品メーカー。
  • Truyền thông: 放送局の系列(ネットワーク)/新聞系列
  • Dữ liệu/thống kê: 時系列データ, 時系列分析。
  • Giáo dục/y tế: 大学の系列校, 医療系列(関連病院)。
  • Sắc thái: nhấn quan hệ thuộc về/được liên kết; dùng trang trọng trong báo chí/kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
グループĐồng nghĩa gầnnhóm/tập đoànRộng, không nhấn “hệ”.
系統(けいとう)Liên quan/Phân biệthệ thống, hệ pháiCấu trúc phân nhánh.
ネットワークLiên quanmạng lướiTruyền thông/doanh nghiệp.
時系列(じけいれつ)Từ liên quandãy theo thời gianPhân tích dữ liệu thời gian.
系列会社Từ liên quancông ty cùng hệLiên kết vốn/quan hệ.
独立系(どくりつけい)Đối nghĩadòng độc lậpKhông thuộc hệ nào.
非系列Đối nghĩakhông cùng hệNgoài mạng lưới.
シリーズLiên quan/Phân biệtseri/loạtKhông chỉ quan hệ hệ thống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ケイ): hệ, dòng, mối liên kết như sợi chỉ.
  • (レツ): hàng, dãy, xếp thành hàng.
  • Hợp nghĩa: “hệ + dãy” → chuỗi/cùng một dòng/hệ, hoặc tập hợp đơn vị liên kết.
  • Cụm quan trọng: 系列会社/系列店/時系列分析。

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 系列 trong bối cảnh kinh doanh Nhật, hãy nghĩ đến “mối liên kết vốn/nhà cung ứng/tiếp thị” mang tính truyền thống (keiretsu). Trong khoa học dữ liệu, 時系列 là một phân nhánh lớn đòi hỏi kỹ thuật riêng (ARIMA,季節性,トレンド).

8. Câu ví dụ

  • 彼はトヨタ系列の部品メーカーで働いている。
    Anh ấy làm việc tại một nhà sản xuất linh kiện thuộc hệ Toyota.
  • このテレビ局には全国に系列局がある。
    Đài truyền hình này có các đài trực thuộc trên toàn quốc.
  • 大学の系列校に進学した。
    Tôi học tiếp lên trường thuộc cùng hệ với đại học đó.
  • 銀行系列の証券会社が仲介した。
    Công ty chứng khoán thuộc hệ ngân hàng đã làm trung gian.
  • 系列データを用いて需要を予測する。
    Dùng dữ liệu theo chuỗi thời gian để dự báo nhu cầu.
  • 同じ系列のブランドで統一感を出す。
    Tạo cảm giác thống nhất bằng các thương hiệu cùng hệ.
  • 企業系列の再編が加速している。
    Tái cấu trúc các hệ doanh nghiệp đang tăng tốc.
  • 出版社の系列雑誌に連載が決まった。
    Đã quyết định đăng dài kỳ trên tạp chí thuộc cùng hệ nhà xuất bản.
  • このスーパーは大手系列店だ。
    Siêu thị này là cửa hàng thuộc hệ của một tập đoàn lớn.
  • 彼の研究は複数の系列にまたがっている。
    Nghiên cứu của anh ấy trải rộng qua nhiều hệ/chuỗi lĩnh vực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 系列 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?