体制 [Thể Chế]

たいせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

hệ thống; cấu trúc

JP: 日本にほんはガット自由じゆう貿易ぼうえき体制たいせいにおける最大さいだい受益じゅえきしゃひとつだったということができる。

VI: Có thể nói rằng Nhật Bản là một trong những người hưởng lợi lớn nhất từ chế độ tự do thương mại GATT.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はん体制たいせいはすべてきゅう体制たいせいのもとで粛清しゅくせいされました。
Các thành viên phản đối chế độ cũ đã bị thanh trừng dưới chế độ đó.
兵士へいしたち厳戒げんかい体制たいせいにあった。
Các binh sĩ đã được đặt trong tình trạng báo động cao.
その病院びょういん24時間にじゅうよんじかん体制たいせいととのえている。
Bệnh viện đó đang hoạt động 24/7.
共産きょうさん主義しゅぎはソれん実践じっせんされた体制たいせいである。
Chủ nghĩa cộng sản là chế độ đã được thực hành ở Liên Xô.
フランスのクシュネル外務がいむ大臣だいじんはG14体制たいせい提唱ていしょうした。
Bộ trưởng Ngoại giao Pháp, Kouchner, đã đề xuất hệ thống G14.
爆破ばくは予告よこく以来いらい空港くうこう警備けいび体制たいせい強化きょうかされた。
Kể từ khi có lời đe dọa đánh bom, hệ thống an ninh sân bay đã được tăng cường.
体制たいせいしたがおうとする意識いしきは、この単一たんいつ民族みんぞく社会しゃかい本質ほんしつてき要素ようそである。
Ý thức tuân theo chế độ là yếu tố cốt lõi của xã hội đơn sắc này.
共産きょうさん主義しゅぎはソビエト社会しゃかい主義しゅぎ共和きょうわこく政治せいじ体制たいせいだったが、1993年せんきゅうひゃくきゅうじゅうさんねん崩壊ほうかいした。
Chủ nghĩa cộng sản là chế độ chính trị của Liên bang Xô viết nhưng đã sụp đổ vào năm 1993.
はん体制たいせい指導しどうしゃらは、共産きょうさん主義しゅぎしゃ少数しょうすう野党やとう転落てんらくすることもありるとしています。
Các nhà lãnh đạo phản đối cho rằng ngay cả các cộng sản cũng có thể trở thành một thiểu số trong phe đối lập.
共産きょうさん主義しゅぎ失敗しっぱいし、プロレタリア独裁どくさい時代遅じだいおくれとなったので、資本しほん主義しゅぎそのものは、いま人類じんるいおびやかすものであるにもかかわらず、いままでのところ一番いちばん体制たいせいであることがわかる。
Mặc dù chủ nghĩa cộng sản đã thất bại và chế độ độc tài của giai cấp vô sản đã lỗi thời, chủ nghĩa tư bản vẫn là hệ thống tốt nhất cho đến nay, mặc dù nó vẫn đe dọa loài người.

Hán tự

Từ liên quan đến 体制

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 体制
  • Cách đọc: たいせい
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng trong kinh tế, chính trị, quản trị, vận hành doanh nghiệp)
  • Khái quát: chỉ cơ cấu/hệ thống tổ chức và vận hành của một tập thể hay xã hội; cũng dùng nghĩa chế độ (political regime)

2. Ý nghĩa chính

① Hệ thống vận hành, cơ cấu tổ chức: cách sắp xếp nguồn lực, phân quyền, quy trình để một tổ chức hoạt động (ví dụ: 経営体制, 管理体制, 受け入れ体制).

② Chế độ/chính thể: hình thái chính trị, cơ cấu quyền lực của một quốc gia/xã hội (ví dụ: 民主主義体制, 政治体制, 一党独裁体制).

3. Phân biệt

  • 体制: nhấn mạnh toàn bộ bố cục vận hànhtrạng thái sẵn sàng của tổ chức/xã hội.
  • 制度: hệ thống quy định, luật lệ, thể chế. Chú trọng quy tắc hơn là vận hành thực tế.
  • 仕組み: cơ chế, cách mà một thứ hoạt động (kỹ thuật/quy trình), trung tính, không nhất thiết là tổ chức.
  • 体系: hệ thống mang tính lý luận, cấu trúc tri thức (ví dụ: 学問体系).
  • 組織: chỉ bản thân tổ chức; 体制 là “cách tổ chức đó được bố trí để vận hành”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 〜体制を整える/構築する/強化する/見直す/移行する/維持する/刷新する
  • Ghép từ phổ biến: 経営体制, 管理体制, 生産体制, 医療提供体制, 受け入れ体制, 監視体制, 24時間体制, 新体制, 現行体制, 政治体制
  • Sắc thái: dùng khi bàn về tính sẵn sàng (readiness) và sức mạnh vận hành của một tổ chức.
  • Ngữ cảnh trang trọng/chính luận: báo cáo, tin tức, kế hoạch kinh doanh, văn bản chính phủ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

LoạiTừGhi chú
Đồng nghĩa gần制度Thể chế, quy định; thiên về “rule system”.
Đồng nghĩa gần仕組み/システムCơ chế/vận hành; thường dùng kỹ thuật/quy trình.
Đồng nghĩa gần枠組みKhung khổ; mức khái quát cao.
Liên quan新体制Cơ cấu mới sau thay đổi nhân sự/chính sách.
Liên quan受け入れ体制Hệ thống tiếp nhận (bệnh nhân, du khách, dữ liệu...).
Đối nghĩa/liên hệ反体制Lực lượng/chủ trương “chống lại thể chế hiện hành”.
Đối nghĩa無秩序/混乱Không có hệ thống, hỗn loạn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (たい/からだ): thân, cơ thể; mở rộng nghĩa “thực thể, bộ khung”.
  • (せい): chế ngự, quy chế, kiểm soát, định chuẩn.
  • Hợp nghĩa: “bộ khung (体) được chế định/kiểm soát (制)” → cơ cấu vận hành/chế độ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “体制が整っている”, người Nhật ngầm hiểu “con người, quy trình, công cụ, quyền hạn” đều ở trạng thái sẵn sàng. Ngược lại, “体制が不十分だ” chỉ ra lỗ hổng về nguồn lực hoặc phân công. Trong chính trị, “体制” có sắc thái trung tính, còn “反体制” mang sắc thái lập trường.

8. Câu ví dụ

  • 会社は新しい経営体制に移行した。
    Công ty đã chuyển sang cơ cấu vận hành mới.
  • 病院の受け入れ体制がまだ整っていない。
    Hệ thống tiếp nhận của bệnh viện vẫn chưa sẵn sàng.
  • 夜間の緊急対応体制を強化する必要がある。
    Cần củng cố hệ thống ứng phó khẩn cấp ban đêm.
  • 現行体制を抜本的に見直す。
    Rà soát triệt để cơ chế hiện hành.
  • この国の政治体制は大きな転換期を迎えている。
    Chế độ chính trị của nước này đang bước vào thời kỳ chuyển đổi lớn.
  • 24時間体制で監視している。
    Giám sát theo chế độ 24 giờ.
  • 防災体制を早急に整備しなければならない。
    Phải khẩn trương hoàn thiện hệ thống phòng chống thiên tai.
  • 体制の下でプロジェクトが再始動した。
    Dự án đã khởi động lại dưới cơ cấu mới.
  • 医療提供体制の強靭化が課題だ。
    Tăng cường hệ thống cung ứng y tế là thách thức.
  • 小規模でも柔軟な体制を築くことが重要だ。
    Dù quy mô nhỏ, việc xây dựng cơ cấu linh hoạt vẫn quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 体制 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?