1. Thông tin cơ bản
- Từ: 体制
- Cách đọc: たいせい
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trong kinh tế, chính trị, quản trị, vận hành doanh nghiệp)
- Khái quát: chỉ cơ cấu/hệ thống tổ chức và vận hành của một tập thể hay xã hội; cũng dùng nghĩa chế độ (political regime)
2. Ý nghĩa chính
① Hệ thống vận hành, cơ cấu tổ chức: cách sắp xếp nguồn lực, phân quyền, quy trình để một tổ chức hoạt động (ví dụ: 経営体制, 管理体制, 受け入れ体制).
② Chế độ/chính thể: hình thái chính trị, cơ cấu quyền lực của một quốc gia/xã hội (ví dụ: 民主主義体制, 政治体制, 一党独裁体制).
3. Phân biệt
- 体制: nhấn mạnh toàn bộ bố cục vận hành và trạng thái sẵn sàng của tổ chức/xã hội.
- 制度: hệ thống quy định, luật lệ, thể chế. Chú trọng quy tắc hơn là vận hành thực tế.
- 仕組み: cơ chế, cách mà một thứ hoạt động (kỹ thuật/quy trình), trung tính, không nhất thiết là tổ chức.
- 体系: hệ thống mang tính lý luận, cấu trúc tri thức (ví dụ: 学問体系).
- 組織: chỉ bản thân tổ chức; 体制 là “cách tổ chức đó được bố trí để vận hành”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 〜体制を整える/構築する/強化する/見直す/移行する/維持する/刷新する
- Ghép từ phổ biến: 経営体制, 管理体制, 生産体制, 医療提供体制, 受け入れ体制, 監視体制, 24時間体制, 新体制, 現行体制, 政治体制
- Sắc thái: dùng khi bàn về tính sẵn sàng (readiness) và sức mạnh vận hành của một tổ chức.
- Ngữ cảnh trang trọng/chính luận: báo cáo, tin tức, kế hoạch kinh doanh, văn bản chính phủ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Loại | Từ | Ghi chú |
| Đồng nghĩa gần | 制度 | Thể chế, quy định; thiên về “rule system”. |
| Đồng nghĩa gần | 仕組み/システム | Cơ chế/vận hành; thường dùng kỹ thuật/quy trình. |
| Đồng nghĩa gần | 枠組み | Khung khổ; mức khái quát cao. |
| Liên quan | 新体制 | Cơ cấu mới sau thay đổi nhân sự/chính sách. |
| Liên quan | 受け入れ体制 | Hệ thống tiếp nhận (bệnh nhân, du khách, dữ liệu...). |
| Đối nghĩa/liên hệ | 反体制 | Lực lượng/chủ trương “chống lại thể chế hiện hành”. |
| Đối nghĩa | 無秩序/混乱 | Không có hệ thống, hỗn loạn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 体 (たい/からだ): thân, cơ thể; mở rộng nghĩa “thực thể, bộ khung”.
- 制 (せい): chế ngự, quy chế, kiểm soát, định chuẩn.
- Hợp nghĩa: “bộ khung (体) được chế định/kiểm soát (制)” → cơ cấu vận hành/chế độ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “体制が整っている”, người Nhật ngầm hiểu “con người, quy trình, công cụ, quyền hạn” đều ở trạng thái sẵn sàng. Ngược lại, “体制が不十分だ” chỉ ra lỗ hổng về nguồn lực hoặc phân công. Trong chính trị, “体制” có sắc thái trung tính, còn “反体制” mang sắc thái lập trường.
8. Câu ví dụ
- 会社は新しい経営体制に移行した。
Công ty đã chuyển sang cơ cấu vận hành mới.
- 病院の受け入れ体制がまだ整っていない。
Hệ thống tiếp nhận của bệnh viện vẫn chưa sẵn sàng.
- 夜間の緊急対応体制を強化する必要がある。
Cần củng cố hệ thống ứng phó khẩn cấp ban đêm.
- 現行体制を抜本的に見直す。
Rà soát triệt để cơ chế hiện hành.
- この国の政治体制は大きな転換期を迎えている。
Chế độ chính trị của nước này đang bước vào thời kỳ chuyển đổi lớn.
- 24時間体制で監視している。
Giám sát theo chế độ 24 giờ.
- 防災体制を早急に整備しなければならない。
Phải khẩn trương hoàn thiện hệ thống phòng chống thiên tai.
- 新体制の下でプロジェクトが再始動した。
Dự án đã khởi động lại dưới cơ cấu mới.
- 医療提供体制の強靭化が課題だ。
Tăng cường hệ thống cung ứng y tế là thách thức.
- 小規模でも柔軟な体制を築くことが重要だ。
Dù quy mô nhỏ, việc xây dựng cơ cấu linh hoạt vẫn quan trọng.