官府 [Quan Phủ]
かんぷ

Danh từ chung

văn phòng chính phủ

Hán tự

Quan quan chức; chính phủ
Phủ quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho

Từ liên quan đến 官府