1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公社
- Cách đọc: こうしゃ
- Từ loại: Danh từ
- Lĩnh vực: Hành chính, kinh tế công, pháp lý
- Ý niệm cốt lõi: “doanh nghiệp/cơ quan công lập” do nhà nước lập hoặc kiểm soát
2. Ý nghĩa chính
公社 là công ty/cơ quan công lập (public corporation) do nhà nước hoặc chính quyền địa phương thành lập để cung cấp dịch vụ công, hạ tầng, tiện ích. Ví dụ lịch sử: 日本電信電話公社(NTT tiền thân), 日本専売公社(tiền thân JT)。
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 公社 vs 会社: 会社 là doanh nghiệp tư nhân nói chung; 公社 gắn với nhà nước, phục vụ lợi ích công.
- 公社 vs 公団: cả hai đều công lập; 公団 thường chỉ “tập đoàn/cơ quan công” theo một dạng pháp nhân khác, ví dụ 住宅金融公庫(cũ)や日本道路公団(cũ).
- 公社 vs 独立行政法人: mô hình pháp nhân công hiện đại; phạm vi hoạt động và quản trị khác. Nhiều 公社/公団 trước đây đã tái cơ cấu thành 独立行政法人 hay công ty cổ phần.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Xuất hiện trong tên riêng: ○○住宅供給公社、○○観光公社.
- Văn bản quản trị: 公社の設立/公社化/公社の民営化 (tư nhân hóa).
- Ngữ dụng: khi nói về “khu vực công cung cấp dịch vụ như nước, điện, giao thông”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公団 |
Liên quan |
tập đoàn/cơ quan công |
Thuật ngữ lịch sử/pháp lý khác với 公社. |
| 独立行政法人 |
Liên quan |
tổ chức hành chính độc lập |
Mô hình hiện đại thay thế một phần 公社/公団 cũ. |
| 公益社団法人 |
Liên quan |
pháp nhân xã đoàn công ích |
Phi lợi nhuận, không phải doanh nghiệp công. |
| 会社 |
Đối chiếu |
công ty tư nhân |
Khu vực tư nhân. |
| 公社債 |
Liên quan |
trái phiếu chính phủ & công ty công |
Dùng trong tài chính: trái phiếu nhà nước và công ty công. |
| 民営化 |
Liên quan |
tư nhân hóa |
Xu hướng cải cách của nhiều 公社. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 公: công, công cộng, thuộc về nhà nước/xã hội.
- 社: xã, đền; trong hiện đại: “công ty, tổ chức”.
- Ghép nghĩa: “tổ chức công” → 公社.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu lịch sử kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp nhiều tên cũ có chữ 公社. Hãy chú ý bối cảnh thời gian: sau cải cách, nhiều 公社 chuyển thành công ty cổ phần (例:NTT, JT, JR). Trong tiếng Việt, có thể dịch linh hoạt là “công ty công lập”, “cơ quan công ích”, tùy vai trò thực tế.
8. Câu ví dụ
- 市の観光公社がイベントを主催している。
Công ty công lập về du lịch của thành phố đang chủ trì sự kiện.
- 水道事業を担う公社が設立された。
Đã thành lập công ty công lập phụ trách cấp nước.
- 旧公社が民営化され、経営が改善した。
Công ty công lập cũ đã được tư nhân hóa và quản trị được cải thiện.
- 公社の職員として地域に貢献したい。
Tôi muốn đóng góp cho địa phương với tư cách nhân viên công ty công lập.
- 住宅供給公社に入居を申し込む。
Nộp đơn vào ở tại công ty công lập cung cấp nhà ở.
- この事業は公社方式で運営される。
Dự án này được vận hành theo mô hình công ty công lập.
- 財政難で一部の公社が統合された。
Do khó khăn tài chính, một số công ty công lập đã được sáp nhập.
- 公社と民間企業が連携する。
Công ty công lập và doanh nghiệp tư nhân hợp tác.
- 交通公社が新しい路線を計画している。
Công ty công lập giao thông đang lên kế hoạch tuyến mới.
- 地域医療を支える医療公社の役割は大きい。
Vai trò của công ty công lập y tế hỗ trợ y tế địa phương là rất lớn.