[Quan]

[Tư]

[Liêu]

[Thủ]

[Trường]

つかさ

Danh từ chung

📝 thường là 官,司

văn phòng; quan chức

Danh từ chung

trưởng; người đứng đầu

Danh từ chung

người (thường là phụ nữ) chủ trì các nghi lễ tôn giáo (ở quần đảo Yaeyama, Okinawa)

Hán tự

Từ liên quan đến 官