首
[Thủ]
頸 [Cảnh]
頚 [Cảnh]
馘 [Quắc]
頸 [Cảnh]
頚 [Cảnh]
馘 [Quắc]
くび
クビ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
cổ
JP: その首と頭部はとてもやわらかかった。
VI: Cổ và đầu của nó rất mềm.
Danh từ chung
đầu
JP: 鳥は首をひょいと水に浸した。
VI: Con chim vụt nhúng đầu vào nước.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sa thải
JP: あなたの首は風前のともし火だ。
VI: Tình trạng của bạn đang như ngọn đèn trước gió.