ご免 [Miễn]
Thán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tôi xin lỗi; xin lỗi; thứ lỗi cho tôi
JP: 待たせてごめん。
VI: Xin lỗi đã để bạn đợi.
🔗 ごめんなさい
Thán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tôi có thể vào không?
🔗 ごめんください
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
sự cho phép; giấy phép
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
sa thải; giải ngũ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường là 〜はごめんだ
không muốn; phản đối; chán ngấy; muốn tránh
JP: 自分の手を汚すようなことだけはごめんだ。
VI: Tôi không muốn làm những việc làm bẩn tay mình.