お役御免
[Dịch Ngự Miễn]
お役ご免 [Dịch Miễn]
お役ごめん [Dịch]
御役御免 [Ngự Dịch Ngự Miễn]
お役ご免 [Dịch Miễn]
お役ごめん [Dịch]
御役御免 [Ngự Dịch Ngự Miễn]
おやくごめん
Danh từ chung
bị sa thải (khỏi chức vụ); bị cách chức; được miễn nhiệm vụ
Danh từ chung
vứt bỏ; trở nên vô dụng