罷免
[Bãi Miễn]
ひめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sa thải (khỏi vị trí); cách chức
JP: このスキャンダルで一部の高官が罷免される可能性がある。
VI: Vụ bê bối này có thể dẫn đến việc một số quan chức cao cấp bị sa thải.