1. Thông tin cơ bản
- Từ: 撃つ
- Cách đọc: うつ
- Loại từ: Động từ nhóm 1(五段)
- Nghĩa khái quát: bắn, nổ súng, bắn hạ (dùng súng, pháo, tên lửa...)
- Mức độ trang trọng: trung tính; thường gặp trong tin tức, an ninh, quân sự
- Ngữ vực: quân sự, cảnh sát, săn bắn, trò chơi
- Collocation: 銃で撃つ、撃ち落とす、撃ち込む、撃ち抜く、撃ち返す、発砲する
2. Ý nghĩa chính
撃つ diễn tả hành vi bắn đạn hoặc phóng hỏa lực vào mục tiêu. Hay đi kèm các bổ nghĩa chỉ hướng, kết quả: 撃ち落とす (bắn rơi), 撃ち込む (bắn vào), 撃ち抜く (bắn xuyên), 撃ち返す (bắn trả).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 撃つ vs 打つ: 打つ là “đánh, gõ, tiêm, bắn bóng” (bóng chày). ワクチンを打つ là “tiêm vắc-xin”, không dùng 撃つ.
- 撃つ vs 射つ: 射つ thường dùng cho bắn tên, bắn cung; 撃つ thiên về súng đạn, hỏa lực.
- 討つ: nghĩa là “chinh phạt, tiêu diệt” (văn phong cổ, quân sự), khác với hành vi bắn bằng vũ khí như 撃つ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 〜を撃つ/〜に向けて撃つ/空に向けて撃つな、標的を撃ち落とす、タイヤを撃つ。
- Dạng bị động: 撃たれる (bị bắn); dạng sai khiến: 撃たせる (cho bắn).
- Ngữ cảnh: bản tin, báo cáo điều tra, mô tả chiến đấu, mô phỏng trò chơi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発砲する |
Gần nghĩa |
Nổ súng |
Thuật ngữ báo chí, pháp lý; hành vi bắn nói chung |
| 射撃 |
Liên quan |
Xạ kích, bắn súng |
Danh từ chỉ môn bắn súng |
| 打つ |
Dễ nhầm |
Đánh, gõ, tiêm, đánh bóng |
Không dùng cho bắn súng, trừ một số ngữ cố định ngoài lĩnh vực quân sự |
| 射つ |
Biến thể theo đối tượng |
Bắn tên |
Dùng cho cung tên, nỏ |
| 停戦 |
Đối nghĩa khái niệm |
Đình chiến |
Trạng thái ngừng bắn, trái với hành động 撃つ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 撃: bên trái là 扌 (tay) gợi hành động; tổng thể mang nghĩa “công kích, bắn”.
- Ý nghĩa chữ gợi hành vi dùng tay điều khiển vũ khí để tấn công → 撃つ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức, hãy để ý sự khác nhau giữa 発砲する (nổ súng, trung tính) và các động từ phái sinh của 撃つ như 撃ち込む/撃ち抜く, chúng cho biết hướng và kết quả, giúp bạn hiểu tình huống chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 警官は空に向けて一発を撃つなと命じた。
Cảnh sát ra lệnh đừng bắn một phát lên trời.
- 狙いを定めてから撃つ。
Ngắm kỹ rồi hãy bắn.
- 銃で標的を撃つ。
Bắn vào mục tiêu bằng súng.
- ドローンを撃ち落とした。
Đã bắn rơi chiếc drone.
- ミサイルを都市に撃ち込むことは許されない。
Không thể chấp nhận việc bắn tên lửa vào thành phố.
- 彼は背後から撃たれた。
Anh ta bị bắn từ phía sau.
- タイヤを撃って車を止めた。
Bắn vào lốp xe để chặn chiếc xe lại.
- 兵士たちは塹壕から敵を撃ち返した。
Các binh sĩ từ chiến hào đã bắn trả kẻ địch.
- 誤って味方を撃ってしまった。
Đã lỡ bắn nhầm đồng minh.
- 合図が出るまで撃つな。
Đừng bắn cho đến khi có tín hiệu.