射出 [Xạ Xuất]
しゃしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bắn; phát ra; phóng ra; chiếu ra; tiêm; phun ra; bức xạ

Hán tự

Xạ bắn; chiếu sáng
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 射出