Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
放光
[Phóng Quang]
ほうこう
🔊
Danh từ chung
phát sáng
Hán tự
放
Phóng
giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
光
Quang
tia sáng; ánh sáng
Từ liên quan đến 放光
射出
しゃしゅつ
bắn; phát ra; phóng ra; chiếu ra; tiêm; phun ra; bức xạ
放つ
はなつ
bắn; phóng
放出
ほうしゅつ
phát ra; thải ra
放射
ほうしゃ
bức xạ; phát xạ
放散
ほうさん
bức xạ; khuếch tán
照射
しょうしゃ
chiếu xạ; bức xạ
発する
はっする
phát ra; thốt ra; tạo ra; phát tán; xả ra
発光
はっこう
phát sáng; phát quang; phát xạ (ánh sáng)
発散
はっさん
phát tán; tỏa ra; phát xạ; khuếch tán; phân tán
Xem thêm