放つ
[Phóng]
はなつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
bắn; phóng
JP: 彼はその兵士をねらって矢を放った。
VI: Anh ấy đã bắn một mũi tên vào người lính đó.
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
thả; giải phóng
JP: それは虎を野に放つようなものだ。
VI: Điều đó giống như thả hổ về rừng.
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
phát ra; tỏa ra
JP: そのごみ箱は悪臭を放っていた。
VI: Cái thùng rác đó đang tỏa mùi hôi thối.
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
cử đi
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
📝 dưới dạng 火を放つ
đốt cháy
🔗 火を放つ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
放っておいて。
Hãy để tôi yên.
放っておけ。
Bỏ mặc nó đi.
自賛は悪臭を放つ。
Tự khen mình là mùi hôi.
放っておいてくれ!
Để tôi một mình.
太陽は光を放つ。
Mặt trời phát sáng.
放っておけば落ち着くよ。
Cứ để yên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
放っておきなさいよ。
Cứ để mặc nó đi.
放っておいてくれ。
Hãy để tôi yên.
彼は異彩を放っていた。
Anh ấy nổi bật một cách khác thường.
彼らのことは放っておけよ。
Hãy để họ yên.