表出 [Biểu Xuất]
ひょうしゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

biểu hiện; trình bày

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しばらくプータローしていて、まよってたんです。いきおいいで表出ひょうしゅつしちゃったけど、本当ほんとう我慢がまんしてつづけるべきだったのかな、って。
Tôi đã nghỉ phép một thời gian và đang phân vân. Tôi đã nộp đơn từ chức trong lúc bốc đồng, nhưng liệu tôi có nên kiên nhẫn và tiếp tục công việc đó không?

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 表出