1. Thông tin cơ bản
- Từ: 表れ
- Cách đọc: あらわれ
- Từ loại: Danh từ
- Liên hệ động từ: 表れる/現れる (động từ tự động từ; “biểu lộ/hiện ra”)
- Sắc thái: kết quả/biểu hiện hữu hình của cảm xúc, xu hướng, thay đổi
2. Ý nghĩa chính
表れ là “sự biểu hiện, biểu lộ, dấu hiệu” của một trạng thái nội tại (tình cảm, ý chí, đánh giá) hay một xu hướng/biến đổi trở nên nhìn thấy/nhận ra được.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 表れ vs 現れ: Cả hai đọc là あらわれ. 表れ thiên về “biểu hiện ra bên ngoài” (cảm xúc, đánh giá), 現れ thiên về “xuất hiện/hiện ra” (vật/người/sự kiện). Nhiều trường hợp dùng được cả hai, nhưng sắc thái khác nhẹ.
- 表れる vs 現れる: Động từ cùng đọc nhưng 表れる nhấn mạnh “biểu lộ/hiển lộ (ý chí, thái độ)”, 現れる nhấn mạnh “xuất hiện (vật/người)”.
- Dạng danh từ ~の表れ đi với danh từ phía trước để nêu rõ “đó là biểu hiện của ~”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cảm xúc/thái độ: 優しさ/感謝/敬意 の表れ (biểu hiện của sự dịu dàng/lời cảm ơn/sự tôn trọng).
- Kết quả/biến đổi: 成長/改善/努力 の表れ (biểu hiện của sự trưởng thành/cải thiện/nỗ lực).
- Xu hướng/xã hội: 時代の表れ, 価値観の表れ.
- Cấu trúc: N + の + 表れ; ~は…の表れだ/である.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 現れ |
Biến thể gần nghĩa |
sự xuất hiện |
Thiên về xuất hiện vật/người/sự kiện. |
| 表現 |
Liên quan |
biểu hiện (cách diễn đạt) |
Nhấn vào hành vi/kiểu diễn đạt hơn là “dấu hiệu”. |
| 兆し |
Gần nghĩa |
dấu hiệu, manh nha |
Thường dùng cho dấu hiệu khởi đầu. |
| 証 |
Gần nghĩa |
bằng chứng, chứng tích |
Trang trọng, khi biểu hiện là bằng chứng. |
| 隠蔽 |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
che giấu |
Đối lập với “biểu lộ/hiển lộ”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
表 (bề mặt, bộc lộ ra ngoài) + れ (danh từ hóa từ động từ 表れる). Hình ảnh: “điều ở bên trong được bộc lộ ra bề mặt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận, ~の表れだ là khung hữu ích để gắn hiện tượng cụ thể với nguyên nhân/giá trị trừu tượng. Hãy chọn 表れ khi bạn muốn nhấn mạnh “dấu hiệu/biểu lộ” mang tính đánh giá, thay vì chỉ đơn thuần “xuất hiện”.
8. Câu ví dụ
- この笑顔は彼の優しさの表れだ。
Nụ cười này là biểu hiện của sự dịu dàng của anh ấy.
- 成績の向上は努力の表れにほかならない。
Việc điểm số tăng chẳng gì khác ngoài biểu hiện của nỗ lực.
- その態度は相手への敬意の表れだ。
Thái độ đó là biểu hiện của sự tôn trọng đối phương.
- 変化の表れがデータに出てきた。
Dấu hiệu của sự thay đổi đã xuất hiện trong dữ liệu.
- この制度は時代の要請の表れだ。
Chế độ này là biểu hiện của yêu cầu thời đại.
- 寄付は感謝の気持ちの表れだ。
Quyên góp là biểu hiện của lòng biết ơn.
- ミスが減ったのは改善の表れと言える。
Việc lỗi giảm có thể nói là biểu hiện của sự cải thiện.
- 彼の沈黙は不満の表れかもしれない。
Sự im lặng của anh ấy có thể là biểu hiện của bất mãn.
- このデザインは地域文化の表れだ。
Thiết kế này là biểu hiện của văn hóa địa phương.
- 売上の伸びは市場の期待の表れだ。
Doanh thu tăng là biểu hiện của kỳ vọng thị trường.