Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前表
[Tiền Biểu]
ぜんぴょう
🔊
Danh từ chung
điềm báo; dấu hiệu
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
表
Biểu
bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Từ liên quan đến 前表
前兆
ぜんちょう
điềm báo; dấu hiệu
兆候
ちょうこう
dấu hiệu; triệu chứng
徴候
ちょうこう
dấu hiệu; triệu chứng
表徴
ひょうちょう
dấu hiệu bên ngoài
サイン
chữ ký; chữ ký tay
予兆
よちょう
điềm báo
兆
ちょう
10^12; 1.000.000.000.000; nghìn tỷ
兆し
きざし
dấu hiệu; triệu chứng
先触れ
さきぶれ
thông báo trước; điềm báo
前徴
ぜんちょう
điềm báo; dấu hiệu
前触れ
まえぶれ
cảnh báo trước; thông báo trước
合図
あいず
dấu hiệu; tín hiệu
幸先
さいさき
dấu hiệu (của những điều sắp tới)
徴
ち
bậc thứ tư (trong thang âm ngũ cung Nhật Bản và Trung Quốc)
気配
けはい
dấu hiệu; cảm giác
知らせ
しらせ
tin tức; thông báo
萌し
もやし
giá đỗ
オーメン
điềm báo
伝令者
でんれいしゃ
người đưa tin
先払い
さきばらい
trả trước
先発
せんぱつ
bắt đầu trước
先駆
せんく
người tiên phong; người dẫn đầu
先駆者
せんくしゃ
người tiên phong; người dẫn đầu
前駆
ぜんく
người cưỡi ngựa dẫn đầu (người cưỡi ngựa ở vị trí dẫn đầu của một đoàn kỵ binh); cưỡi ngựa dẫn đầu
卜占
ぼくせん
bói toán; tiên đoán; điềm báo
印
いん
con dấu; dấu niêm phong
影
かげ
bóng; hình bóng; dáng; hình dạng
徴表
ちょうひょう
dấu hiệu phân biệt
徴証
ちょうしょう
dấu hiệu; biểu tượng
息吹き
いぶき
hơi thở
標
しるし
dấu; ký hiệu
気振り
けぶり
dấu hiệu; chỉ dẫn
気色
きしょく
tâm trạng; cảm xúc
目印
めじるし
dấu hiệu; ký hiệu
相図
あいず
dấu hiệu; tín hiệu
符号
ふごう
ký hiệu; mã
縁起
えんぎ
điềm báo
表れ
あらわれ
hiện thân; biểu hiện
表われ
あらわれ
hiện thân; biểu hiện
表号
ひょうごう
biểu tượng; huy hiệu; dấu hiệu
記号
きごう
ký hiệu; biểu tượng
顕れ
あらわれ
hiện thân; biểu hiện
Xem thêm