表号 [Biểu Hiệu]
ひょうごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

biểu tượng; huy hiệu; dấu hiệu

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 表号