標記
[Tiêu Kí]
ひょうき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đánh dấu; dấu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chủ đề (của ghi chú, email, v.v.); tiêu đề