件名 [Kiện Danh]
けんめい

Danh từ chung

chủ đề; tiêu đề

Danh từ chung

chủ đề (của email)

JP: 内容ないよう件名けんめい判断はんだん出来できますので、記入きにゅうをおねがいたします。

VI: Bạn có thể đánh giá nội dung qua tiêu đề, vui lòng điền thông tin.

Hán tự

Kiện vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 件名