見出し [Kiến Xuất]

みだし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tiêu đề; đầu đề

Danh từ chung

mục lục

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

từ khóa

🔗 見出し語

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

辞書じしょ見出みだしは、アルファベットじゅんです。
Các mục từ trong từ điển được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
見出みだはアルファベットじゅんならんでいます。
Các từ đề mục được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
この辞書じしょでは発音はつおん見出みだ直後ちょくごにある。
Trong cuốn từ điển này, phát âm được đặt ngay sau từ mục.
辞書じしょ見出みだは、アルファベットじゅんならんでいます。
Các từ mục trong từ điển được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
その俳優はいゆう各紙かくしだい見出みだしでほうじられた。
Cái chết của người diễn viên đó đã được đưa tin trên các tờ báo lớn.
この辞書じしょ見出みだやくまんはいっている。
Cuốn từ điển này có khoảng 40.000 từ mục.
一方いっぽう全国ぜんこく一社いちしゃだけが夕刊ゆうかんにちべい交渉こうしょう実質じっしつ合意ごういいたったという見出みだしをかかげて、政府せいふ関係かんけいしゃふくおおくのひとおどろかせた。
Mặt khác, chỉ có một tờ báo quốc gia đưa tin vào buổi tối rằng đàm phán Nhật - Mỹ đã đạt được thỏa thuận cơ bản, làm nhiều người, kể cả các quan chức chính phủ, ngạc nhiên.

Hán tự

Từ liên quan đến 見出し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 見出し(みだし)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tiêu đề, dòng tít (báo chí, sách, tài liệu), cũng dùng trong từ điển: 見出し語
  • Ngữ vực: biên tập, xuất bản, viết học thuật, báo mạng
  • Cụm thường gặp: 大見出し・小見出し・見出しを付ける・新聞の見出し・見出し語

2. Ý nghĩa chính

  • Tiêu đề/đầu đề phân chia nội dung, giúp người đọc định hướng: 章の見出し
  • Dòng tít trong báo chí: 新聞の見出し(ヘッドライン)
  • 見出し語: mục từ “đầu bài” trong từ điển.

3. Phân biệt

  • 見出し vs タイトル/表題/題名: タイトル・題名 là tên tác phẩm; 見出し là tiêu đề từng phần hoặc dòng tít báo.
  • 見出し vs ヘッドライン: gần tương đương trong báo điện tử; ヘッドライン thiên về tiêu đề chính ngắn gọn.
  • 見出し vs キャッチコピー: キャッチコピー là câu slogan thu hút, không nhất thiết là tiêu đề cấu trúc.
  • 見出し vs 見出す: 見出す là động từ “tìm ra”; không nhầm lẫn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~に見出しを付ける/~の見出しを直す/大見出し・小見出し
  • Biên soạn tài liệu: rõ ràng, ngắn gọn, chứa từ khóa chính là nguyên tắc của 見出し.
  • Từ điển: 見出し語(từ khóa mục từ) và 解説(giải thích) là hai phần tách bạch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
タイトル Liên quan Tiêu đề (tên tác phẩm) Không phải tiêu đề mục nhỏ
表題 Liên quan Nhân đề Trang trọng, học thuật
ヘッドライン Đồng nghĩa gần Dòng tít Thường trong báo mạng
キャッチコピー Tương cận Câu slogan Tính quảng cáo cao
小見出し Liên hệ nội bộ Tiêu đề phụ Mục con dưới 大見出し
本文 Đối nghĩa chức năng Nội dung chính (thân bài) Phần văn bản dưới 見出し
見出し語 Liên hệ chuyên ngành Mục từ đầu bài Từ điển/ngôn ngữ học

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 見: “nhìn, thấy” (ケン/みる)
  • 出: “đưa ra, lộ ra” (シュツ/でる・だす) + おくりがな「し」 tạo danh từ
  • Ý gốc: “làm nổi ra để thấy” → tiêu đề lộ ra trước mắt → 見出し

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một 見出し tốt trả lời: “Phần này nói gì?”, tránh mơ hồ. Trong phong cách Nhật, 大見出し ngắn gọn, 小見出し bổ sung lập luận. Khi viết báo học thuật, hãy cân bằng từ khóa và độ súc tích.

8. Câu ví dụ

  • この記事に分かりやすい見出しを付けてください。
    Hãy đặt tiêu đề dễ hiểu cho bài viết này.
  • 新聞の一面見出しが大きく事故を伝えた。
    Dòng tít trang nhất báo đã đưa tin lớn về vụ tai nạn.
  • 章の見出しと小見出しを整える。
    Chỉnh lại tiêu đề chương và tiêu đề phụ.
  • 紛らわしい見出しは読者を誤解させる。
    Tiêu đề mơ hồ dễ gây hiểu lầm cho độc giả.
  • 見出しだけを追って全体像を把握する。
    Chỉ cần lướt tiêu đề là nắm được bức tranh tổng thể.
  • レポートの各節に短い見出しを付けた。
    Tôi đã đặt tiêu đề ngắn cho từng mục của báo cáo.
  • クリックを誘う見出しになっている。
    Đó là một tiêu đề gợi nhấp chuột.
  • 辞書の見出し語は太字で示される。
    Mục từ đầu bài trong từ điển được in đậm.
  • SEOを意識した見出し作りが重要だ。
    Tạo tiêu đề có tính SEO là quan trọng.
  • 内容と合わない見出しは避けるべきだ。
    Nên tránh tiêu đề không phù hợp với nội dung.
💡 Giải thích chi tiết về từ 見出し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?