肩書き [Kiên Thư]
肩書 [Kiên Thư]
かたがき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chức danh (ví dụ: Tiến sĩ, Giáo sư, Ngài); chức vụ; vị trí (trong công ty); bằng cấp; địa vị; cấp bậc

JP: 肩書かたがきがえらくても地位ちいたかいとはかぎらない。

VI: Chức danh cao không đồng nghĩa với vị trí cao.

Hán tự

Kiên vai
Thư viết

Từ liên quan đến 肩書き