肩書き [Kiên Thư]

肩書 [Kiên Thư]

かたがき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chức danh (ví dụ: Tiến sĩ, Giáo sư, Ngài); chức vụ; vị trí (trong công ty); bằng cấp; địa vị; cấp bậc

JP: 肩書かたがきがえらくても地位ちいたかいとはかぎらない。

VI: Chức danh cao không đồng nghĩa với vị trí cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 肩書き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 肩書
  • Cách đọc: かたがき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chức danh, học vị, “mác” ghi kèm tên (trên danh thiếp, hồ sơ, chương trình…)
  • Dạng liên quan: 肩書を名乗る, 肩書にふさわしい, 肩書詐称

2. Ý nghĩa chính

Chỉ “chức danh/tiêu đề” đi kèm tên người: chức vụ hiện tại, học vị, danh hiệu… Ví dụ: 部長, 博士(Ph.D.), 作家, 弁護士, 教授. Thường xuất hiện trên danh thiếp, hồ sơ, chương trình sự kiện.

3. Phân biệt

  • 肩書 vs 役職: 役職 là “chức vụ” trong tổ chức (trọng hệ thống nội bộ). 肩書 là “thứ được ghi kèm tên” để giới thiệu ra ngoài; có thể là 役職, cũng có thể là học vị/danh hiệu.
  • 肩書 vs 肩書き: Dạng có き cũng thấy trong đời sống, nhưng dạng chuẩn văn viết là 肩書.
  • 肩書 vs 称号・タイトル: 称号/タイトル là “danh hiệu/tiêu đề” nói chung; 肩書 nhấn mạnh vai trò “nhãn” gắn cạnh tên người trong ngữ cảnh giới thiệu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • N の肩書(会社名・役職・学位など)
    • 肩書を名乗る/書く/外す/盛る(khẩu ngữ: “thổi phồng”)
    • 肩書にふさわしい振る舞い/実績
    • 肩書に頼る(phụ thuộc vào cái mác)
  • Ngữ cảnh: danh thiếp, hội thảo, truyền thông, tuyển dụng, hồ sơ học thuật.
  • Lưu ý sắc thái: có thể trung tính, nhưng khi nói “肩書だけ” dễ mang ý chỉ trích “chỉ có mác”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
役職 Liên quan chức vụ Tập trung vào vị trí trong tổ chức.
肩書き Biến thể chức danh Dạng có okurigana, phổ biến khẩu ngữ.
称号 Gần nghĩa danh hiệu Học thuật/thi đua; không nhất thiết là chức vụ.
タイトル Liên quan tiêu đề, danh xưng Vay mượn; dùng rộng rãi trong truyền thông.
肩書詐称 Liên quan mạo danh chức danh Hành vi gian dối về “mác”.
無職 Đối nghĩa ngữ dụng không có nghề/chức danh Trong giới thiệu, “không có mác”.
実力 Đối chiếu thực lực Thường đặt đối lập với “chỉ có 肩書”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 肩: “vai”. Bộ 肉/月. Âm On: ケン; Kun: かた.
  • 書: “viết, ghi”. Bộ 曰/日 + 聿. Âm On: ショ; Kun: かく.
  • Ý tượng: “chữ ghi ở vai” → dòng ghi chú kèm tên người, rồi thành “chức danh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn danh thiếp, quy tắc cơ bản là “tên → 肩書 → tổ chức”. Nếu có nhiều 肩書, nên chọn cái phù hợp nhất với mục đích gặp gỡ. Trong hội thảo, MC thường giới thiệu “お名前と肩書をお願いいたします”, vì 肩書 giúp thính giả định vị người nói.

8. Câu ví dụ

  • 名刺の肩書は「営業部長」です。
    Chức danh trên danh thiếp là “Trưởng phòng kinh doanh”.
  • 彼は肩書に頼らず、結果で語る。
    Anh ấy không dựa vào chức danh mà nói bằng kết quả.
  • プロフィールの肩書を更新しました。
    Tôi đã cập nhật chức danh trong hồ sơ.
  • その肩書にふさわしい振る舞いをしなさい。
    Hãy cư xử xứng với chức danh đó.
  • 肩書だけ立派で中身がない。
    Chỉ có mác cho oai mà bên trong rỗng.
  • イベントでは「作家」という肩書で登壇する。
    Tôi lên sân khấu với chức danh “nhà văn”.
  • 彼女の肩書は教授兼研究センター長だ。
    Chức danh của cô ấy là giáo sư kiêm giám đốc trung tâm nghiên cứu.
  • 肩書詐称が発覚した。
    Việc mạo danh chức danh đã bị phát giác.
  • 留学後に肩書として“Ph.D.”が加わった。
    Sau khi du học, học vị “Ph.D.” được thêm vào chức danh.
  • 作品より肩書が先行していると言われた。
    Người ta nói cái mác đi trước tác phẩm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 肩書き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?