名目 [Danh Mục]
めいもく
みょうもく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tên; danh hiệu; tên gọi; (cái gì đó) trên danh nghĩa

JP: 実質じっしつ成長せいちょう名目めいもく成長せいちょうりつ物価ぶっか上昇じょうしょう意味いみする。

VI: Sự chênh lệch giữa tăng trưởng thực tế và tăng trưởng danh nghĩa là biểu hiện của lạm phát.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

(dưới) cớ; lý do

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「でも、おれたち兄妹きょうだいだろ!」「名目めいもくじょうではね」
"Nhưng chúng ta là anh em mà!" "Chỉ trên danh nghĩa thôi."
かれ名目めいもくじょうでは首相しゅしょうだが、実際じっさいはそうではない。
Về danh nghĩa anh ấy là Thủ tướng, nhưng thực tế không phải vậy.

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 名目