1. Thông tin cơ bản
- Từ: 名義
- Cách đọc: めいぎ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: tên đứng trên giấy tờ; tư cách, danh nghĩa pháp lý của chủ sở hữu/tài khoản
- Lĩnh vực thường gặp: pháp lý, tài chính, ngân hàng, hành chính
- Cấu trúc thường dùng: 名義で/〜の名義/名義人/名義変更/名義貸し
- Độ trang trọng: cao, mang sắc thái hành chính/pháp lý
2. Ý nghĩa chính
- Danh nghĩa (pháp lý): người/tổ chức đứng tên chính thức trên giấy tờ như tài khoản ngân hàng, hợp đồng, quyền sở hữu (ví dụ: nhà, xe).
- Với tư cách, dưới tên: dùng kèm trợ từ で để chỉ tư cách người đại diện hoặc chủ thể đứng tên thực hiện hành vi (会社名義で契約する: ký hợp đồng dưới danh nghĩa công ty).
3. Phân biệt
- 名義 vs 名目: 名義 nhấn mạnh “tên đứng trên giấy tờ” có hiệu lực pháp lý; 名目 là “danh nghĩa” bề ngoài, mang tính danh xưng, nhiều khi khác thực chất.
- 名義 vs 名前/名称: 名前/名称 chỉ “tên gọi” nói chung; 名義 gắn với tư cách sở hữu/đứng tên hợp pháp.
- 名義貸し: “cho mượn danh nghĩa” (thường vi phạm quy định/pháp luật). Cần tránh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 〜の名義: xác định ai đứng tên (口座の名義/車の名義).
- 名義で: thực hiện dưới danh nghĩa (親の名義で契約する).
- 名義人: người đứng tên; 名義変更: thủ tục chuyển tên; 名義書換: đổi tên đăng ký cổ phiếu.
- Ngữ cảnh: hồ sơ ngân hàng, đăng ký tài sản, hợp đồng thuê/mua, đăng ký điện/nước/điện thoại.
- Lưu ý pháp lý: thông tin 名義 phải trùng khớp giấy tờ định danh; 名義貸し có thể bị xử phạt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名目 | Phân biệt | danh nghĩa (bề ngoài) | Nhấn mạnh hình thức, khác thực chất |
| 名前/名称 | Liên quan | tên gọi | Không hàm nghĩa pháp lý đứng tên |
| 名義人 | Từ phái sinh | người đứng tên | Đối tượng ghi trên hồ sơ |
| 名義変更 | Từ phái sinh | chuyển tên đứng sở hữu | Thủ tục hành chính |
| 名義貸し | Liên quan | cho mượn danh nghĩa | Thường bị cấm |
| 所有者/権利者 | Gần nghĩa | chủ sở hữu | Nhấn mạnh quyền, không nhất thiết là người đứng tên |
| 実質 | Đối lập ngữ nghĩa | thực chất | Đối chiếu với “danh nghĩa” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 名: tên, danh.
- 義: nghĩa, chính nghĩa, quy tắc.
- Ghép lại: 名義 = “nghĩa (tư cách) gắn với tên” → người/tổ chức đứng tên hợp pháp.
- Từ ghép thường gặp: 名義人・名義変更・名義書換・名義貸し.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao dịch Nhật Bản, 名義 là chìa khóa xác định trách nhiệm. Ngay cả khi “người sử dụng thực tế” khác, hệ thống vẫn căn cứ vào “người đứng tên”. Vì vậy, khi mở tài khoản cho con, xe mua bằng tiền của cha mẹ, hay hợp đồng điện thoại dùng chung, hãy cân nhắc kỹ ai là 名義人 để tránh rắc rối về sau (thuế, trách nhiệm bồi thường, thủ tục chuyển nhượng).
8. Câu ví dụ
- この口座は妻の名義です。
Tài khoản này đứng tên vợ tôi.
- 車の名義を父から私に変更した。
Tôi đã chuyển tên đứng sở hữu chiếc xe từ bố sang tôi.
- 契約は会社名義でお願いします。
Vui lòng ký hợp đồng dưới danh nghĩa công ty.
- クレジットカードの名義と使用者が一致していない。
Tên trên thẻ tín dụng và người sử dụng không trùng khớp.
- 名義人の本人確認書類を提示してください。
Vui lòng xuất trình giấy tờ xác minh của người đứng tên.
- 未成年者の口座を子ども名義で開設した。
Tôi mở tài khoản dưới tên của con (vị thành niên).
- 電気の契約名義を入居者に切り替える。
Chuyển danh nghĩa hợp đồng điện sang người vào ở.
- 名義貸しは規約違反となる場合がある。
Cho mượn danh nghĩa có thể vi phạm quy định.
- この不動産は形式上は彼の名義だ。
Bất động sản này trên hình thức là đứng tên anh ta.
- 株式の名義書換を手続き中です。
Đang làm thủ tục đổi tên đứng sở hữu cổ phiếu.