尊号 [Tôn Hiệu]
そんごう

Danh từ chung

danh hiệu danh dự; danh hiệu kính trọng

Hán tự

Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 尊号