称呼 [Xưng Hô]
しょうこ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

danh xưng; tên gọi

Hán tự

Xưng tên gọi; khen ngợi
gọi; gọi ra; mời

Từ liên quan đến 称呼