見目 [Kiến Mục]
みめ
Danh từ chung
ngoại hình; diện mạo
JP: 見目より心。
VI: Cái tâm quan trọng hơn cái dáng.
Danh từ chung
ngoại hình; diện mạo
JP: 見目より心。
VI: Cái tâm quan trọng hơn cái dáng.