上張り [Thượng Trương]
うわばり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mặt; lớp phủ; lớp ván
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mặt; lớp phủ; lớp ván