上張り [Thượng Trương]
うわばり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mặt; lớp phủ; lớp ván

Hán tự

Thượng trên
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 上張り