オーバーコート
オーバコート

Danh từ chung

áo khoác dài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とてもさむかったのにもかかわらず、その子供こどもはオーバーコートをにつけていなかった。
Mặc dù trời rất lạnh, đứa trẻ đó không mặc áo khoác ngoài.

Từ liên quan đến オーバーコート