角袖 [Giác Tụ]
かくそで

Danh từ chung

tay áo vuông

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc
Tụ tay áo; cánh (tòa nhà); phần mở rộng; lạnh nhạt

Từ liên quan đến 角袖