1. Thông tin cơ bản
- Từ: 表面
- Cách đọc: ひょうめん
- Loại từ: Danh từ; bổ nghĩa: 表面の〜/表面的(な)
- Lĩnh vực: vật lý, vật liệu, đời sống, ẩn dụ xã hội
- JLPT tham khảo: N2
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Bề mặt – phần ngoài cùng tiếp xúc với không khí/chất khác. Ví dụ: 机の表面, 水の表面。
- Nghĩa 2: Bề ngoài (mang tính ẩn dụ) – khía cạnh bên ngoài, không đi sâu bản chất: 表面上の問題, 表面的な理解。
3. Phân biệt
- 外側: mặt ngoài (vị trí), không nhấn mạnh “mặt phẳng bề mặt”.
- 外見・見た目: diện mạo, hình thức bên ngoài (thẩm mỹ).
- 裏面: mặt sau, mặt trái (đối lập trực tiếp với 表面).
- うわべ(上辺): bề ngoài sáo rỗng (sắc thái tiêu cực).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả vật lý: 表面が滑らかだ/ざらざらしている/傷がある。
- Ẩn dụ: 表面上は解決したが、根本問題は残っている。
- Thuật ngữ: 表面処理(xử lý bề mặt), 表面張力(sức căng bề mặt), 表面温度。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 裏面 |
Đối nghĩa |
Mặt sau/mặt trái |
Đối lập trực tiếp |
| 外側 |
Liên quan |
Phía bên ngoài |
Nhấn vị trí bao quanh |
| 外見・見た目 |
Liên quan |
Diện mạo |
Khía cạnh thẩm mỹ |
| 表層 |
Gần nghĩa |
Lớp bề mặt |
Tính khoa học/kỹ thuật |
| うわべ |
Gần nghĩa (ẩn dụ) |
Bề ngoài sáo rỗng |
Sắc thái phê phán |
| 中身・本質 |
Đối nghĩa ngữ nghĩa |
Nội dung/bản chất |
Trái “bề ngoài” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 表: “biểu/bề mặt” – mặt ngoài, bộc lộ ra ngoài.
- 面: “diện/mặt” – mặt, phương diện.
- Ghép nghĩa: “mặt ở phía ngoài” → 表面.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về con người/sự việc, dùng 表面的 thay cho “hời hợt” nhưng vẫn giữ sắc thái trung tính học thuật. Muốn phê bình rõ hơn có thể nói うわべだけ/表面だけをなぞる(chỉ lướt trên bề mặt).
8. Câu ví dụ
- 机の表面に細かい傷がついている。
Trên bề mặt bàn có những vết xước nhỏ.
- 水の表面に泡が浮かんでいる。
Bọt nổi trên bề mặt nước.
- この材料は表面が滑らかで手触りが良い。
Vật liệu này có bề mặt mịn, sờ rất thích.
- 表面処理を施して耐久性を高めた。
Đã xử lý bề mặt để tăng độ bền.
- 表面温度は日中に大きく上昇する。
Nhiệt độ bề mặt tăng cao vào ban ngày.
- 表面上は解決したように見える。
Nhìn bề ngoài thì có vẻ đã giải quyết.
- 問題の表面だけでなく根本原因を探るべきだ。
Không chỉ xem bề ngoài của vấn đề mà cần tìm nguyên nhân gốc rễ.
- コーティングが剥がれて表面が荒れている。
Lớp phủ bong ra làm bề mặt trở nên sần sùi.
- 彼の発言は表面的で深みがない。
Phát ngôn của anh ấy chỉ mang tính bề ngoài, thiếu chiều sâu.
- 金属表面の錆を落としてから塗装する。
Loại bỏ gỉ trên bề mặt kim loại rồi mới sơn.