風格
[Phong Cách]
ふうかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
phong cách; vẻ ngoài
JP: そのレストランは独特の風格がありますね。
VI: Nhà hàng đó có phong cách độc đáo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女には貴婦人の風格がある。
Cô ấy có phong thái của một quý bà.
彼女は貴婦人の風格を備えていた。
Cô ấy có phong thái của một quý bà.
彼は王者の風格を備えている。
Anh ấy có phong thái của một ông vua.