様式
[Dạng Thức]
ようしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
phong cách; hình thức; mẫu
JP: この服装様式はパリに始まった。
VI: Phong cách trang phục này bắt nguồn từ Paris.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らの生活様式は私たちの生活様式とは違う。
Lối sống của họ khác với lối sống của chúng ta.
祖母は少しも生活様式を変えなかった。
Bà tôi không hề thay đổi lối sống của mình chút nào.
これがアメリカ風の生活様式だ。
Đây là phong cách sống kiểu Mỹ.
彼は新しい生活様式に慣れた。
Anh ấy đã quen với lối sống mới.
科学が我々の生活様式を作り上げる。
Khoa học đã tạo nên lối sống của chúng ta.
あなたは新しい生活様式にすぐ慣れるでしょう。
Bạn sẽ sớm quen với lối sống mới thôi.
人の生活様式の大半はお金によって決まる。
Phần lớn lối sống của con người được quyết định bởi tiền bạc.
ゴードンは日本の生活様式に興味を持っている。
Gordon quan tâm đến lối sống của Nhật Bản.
彼らは自分たちの古い生活様式を捨てたくなかった。
Họ không muốn từ bỏ lối sống cũ của mình.
この言葉は新しい生活様式を想定させる。
Từ này gợi lên một phong cách sống mới.