[Hình]
かた
がた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

📝 がた khi là hậu tố

loại; kiểu; mẫu; mô hình

JP: 600-Jがたのプリンターが1997年せんきゅうひゃくきゅうじゅうななねん5月ごがつ4日よっかまで在庫ざいこれとのらせありがとうございました。

VI: Cảm ơn bạn đã thông báo máy in loại 600-J sẽ hết hàng cho đến ngày 4 tháng 5 năm 1997.

Danh từ chung

khuôn; mẫu; mô hình; khuôn mẫu; ấn tượng

JP: そのぞうかたれられてつくられた。

VI: Bức tượng đó được làm bằng khuôn.

Danh từ chung

kata (chuỗi động tác trong võ thuật); phong cách (trong kabuki, noh, v.v.); hình thức

Danh từ chung

quy ước; truyền thống; hình thức (chuẩn); công thức; cách sử dụng

Danh từ chung

kích thước (đặt); inch (trong kích thước của màn hình, đĩa, cảm biến hình ảnh, v.v.)

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

hình thức (phân loại)

🔗 品種

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

血液けつえきがたなんがた
Nhóm máu của bạn là gì?
トムの血液けつえきがたはAかたです。
Nhóm máu của Tom là A.
ちょうがた?それともよるがた
Bạn là người dậy sớm hay thức khuya?
がたります。
Tôi sẽ lấy dấu răng.
ちょうがた人間にんげん
Bạn là người dậy sớm?
わたしあさがたです。
Tôi là người dậy sớm.
あなたはあさがた
Bạn là người dậy sớm?
わたしよるがた人間にんげんです。
Tôi là người hoạt động về đêm.
わたしよるがた人間にんげんじゃないのよ。
Tôi không phải là người hoạt động về đêm.
かれ教科書きょうかしょがた人間にんげんだ。
Anh ấy là người theo sách vở.

Hán tự

Hình khuôn; loại; mẫu

Từ liên quan đến 型