Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
📝 がた khi là hậu tố
loại; kiểu; mẫu; mô hình
JP: 600-J型のプリンターが1997年の5月4日まで在庫切れとの御知らせありがとうございました。
VI: Cảm ơn bạn đã thông báo máy in loại 600-J sẽ hết hàng cho đến ngày 4 tháng 5 năm 1997.
Danh từ chung
khuôn; mẫu; mô hình; khuôn mẫu; ấn tượng
JP: その像は型に入れられて作られた。
VI: Bức tượng đó được làm bằng khuôn.
Danh từ chung
kata (chuỗi động tác trong võ thuật); phong cách (trong kabuki, noh, v.v.); hình thức
Danh từ chung
quy ước; truyền thống; hình thức (chuẩn); công thức; cách sử dụng
Danh từ chung
kích thước (đặt); inch (trong kích thước của màn hình, đĩa, cảm biến hình ảnh, v.v.)
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
hình thức (phân loại)
🔗 品種