1. Thông tin cơ bản
- Từ: 枠
- Cách đọc: わく
- Từ loại: Danh từ
- JLPT: N2
- Ngữ vực: Chung; hành chính, doanh nghiệp, truyền thông
- Ví dụ kết hợp: 予算の枠, 定員枠, 採用枠, 時間枠, 放送枠, 枠内/枠外, 枠組み, 枠を超える/拡大する
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa gốc: **khung** (frame) bằng gỗ/kim loại bao quanh vật.
- Nghĩa bóng: **phạm vi, hạn mức, chỉ tiêu, khuôn khổ** (ví dụ: 予算の枠, 定員の枠, ルールの枠内).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 枠: “khung” nói chung hoặc “hạn mức/quy định khuôn khổ”.
- 枠組み: “khung khổ, khuôn khổ cấu trúc” (framework) – nhấn cấu trúc hệ thống.
- 枠内/枠外: trong/ngoài khuôn khổ đã định.
- 額縁: khung tranh cụ thể; khác với **枠** mang nghĩa trừu tượng rộng.
- フレーム: vay mượn tiếng Anh “frame” – kỹ thuật/công nghệ; sắc thái ngoại lai.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành chính/kinh doanh: **予算の枠**(khung ngân sách), **採用枠**(chỉ tiêu tuyển dụng), **定員枠**(chỉ tiêu số người).
- Truyền thông: **放送枠/時間枠**(khung giờ phát sóng).
- Cụm động từ: **枠を超える/拡大する/縮小する/見直す**.
- Lưu ý sắc thái: dùng **枠** để nhấn ranh giới/quy định; **枠組み** để nói cấu trúc quy tắc bao quát.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 枠 |
Trung tâm |
Khung; hạn mức |
Vừa cụ thể vừa trừu tượng |
| 枠組み |
Liên quan |
Khung khổ, framework |
Nhấn cấu trúc hệ thống |
| 枠内/枠外 |
Đối lập cặp |
Trong/ngoài khuôn khổ |
Ranh giới quy định |
| 限度/上限 |
Gần nghĩa |
Giới hạn/giới hạn trên |
Trọng lượng hóa con số |
| 額縁 |
Đối chiếu cụ thể |
Khung tranh |
Đồ vật cụ thể, không trừu tượng |
| フレーム |
Vay mượn |
Frame |
Lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế |
| 自由裁量 |
Đối nghĩa tương đối |
Tùy nghi, tự do quyết định |
Giảm bớt ràng buộc khuôn khổ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 枠
- Bộ thủ: 木 (mộc)
- Gợi nghĩa: khung gỗ → “khuôn khổ/hạn mức” theo nghĩa bóng
- Âm: On-yomi (ít dùng): ワク; Kun-yomi: わく
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật dùng **枠** linh hoạt để nói về “ranh giới” cần tôn trọng: ngân sách, thời lượng, chỉ tiêu. Khi nghe “枠を超える”, hiểu rằng có ý chí “phá khuôn” – tích cực hay tiêu cực tùy ngữ cảnh (sáng tạo hay vi phạm).
8. Câu ví dụ
- 今年の予算の枠を超える提案は承認されない。
Đề án vượt khung ngân sách năm nay sẽ không được duyệt.
- 新卒採用の枠は20名だ。
Chỉ tiêu tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp là 20 người.
- この番組は月曜のゴールデン枠に移動する。
Chương trình này chuyển sang khung giờ vàng thứ Hai.
- 制度の枠内で最大限に工夫する。
Sáng tạo hết mức trong khuôn khổ chế độ.
- 慣例の枠にとらわれない発想が必要だ。
Cần tư duy không bị gò bó trong khuôn phép.
- 定員枠が埋まったため募集を締め切る。
Vì chỉ tiêu đã đầy nên kết thúc tuyển.
- 研究費の枠を拡大して実験を加速する。
Mở rộng khung kinh phí để tăng tốc thí nghiệm.
- 時間枠が限られているので要点だけ話してください。
Do khung thời gian hạn chế, hãy nói trọng tâm.
- 法の枠外での取引は認められない。
Giao dịch ngoài khuôn khổ pháp luật không được chấp nhận.
- 写真を黒い枠で囲むと引き締まって見える。
Viền ảnh bằng khung đen trông gọn gàng hơn.