Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
母型
[Mẫu Hình]
母形
[Mẫu Hình]
ぼけい
🔊
Danh từ chung
khuôn mẫu (in ấn)
Hán tự
母
Mẫu
mẹ
型
Hình
khuôn; loại; mẫu
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách
Từ liên quan đến 母型
型
かた
loại; kiểu; mẫu; mô hình
鋳型
いがた
khuôn; mẫu; khuôn mẫu
型枠
かたわく
khuôn đúc
枠
わく
khung; khung sườn
金型
かながた
khuôn