1. Thông tin cơ bản
- Từ: 銘柄
- Cách đọc: めいがら
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: nhãn hiệu, dòng sản phẩm; mã/cổ phiếu (chứng khoán)
- Lĩnh vực: tiêu dùng (rượu, trà, gạo, mỹ phẩm...), tài chính–chứng khoán
- Cấu trúc: 〜の銘柄/銘柄選び/有名銘柄・優良銘柄/グロース銘柄・バリュー銘柄
- Độ trang trọng: trung tính; trong chứng khoán là thuật ngữ tiêu chuẩn
2. Ý nghĩa chính
- Nhãn/dòng sản phẩm cụ thể: rượu sake, trà, gạo, thuốc lá, mỹ phẩm, v.v. (好きな銘柄は?).
- Mã/cổ phiếu theo từng công ty trên thị trường: chọn cổ phiếu để đầu tư (この銘柄に投資する).
3. Phân biệt
- 銘柄 vs ブランド: ブランド là thương hiệu tổng thể; 銘柄 thường chỉ “dòng/nhãn cụ thể” hoặc “mã cổ phiếu”.
- 銘柄 vs 品種/種類: 品種 là giống/variety (nông sản); 銘柄 nhấn mạnh nhãn hàng đã đặt tên trong thương mại.
- Trong chứng khoán, 銘柄 = từng cổ phiếu/issue; đừng nhầm với 証券コード là mã số cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tiêu dùng: 日本酒の銘柄/お茶の銘柄/化粧品の銘柄を変える.
- Đầu tư: 銘柄選び・銘柄分散・優良銘柄・新興銘柄.
- Ngữ cảnh: review sản phẩm, thực đơn, bản tin thị trường, phân tích cổ phiếu.
- Sắc thái: trung tính–chuyên môn; trong hội thoại tiêu dùng nghe tự nhiên, trong tài chính mang tính kỹ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ブランド | Gần nghĩa | thương hiệu | Khái niệm rộng |
| 品種 | Phân biệt | giống, chủng loại | Nông nghiệp/khoa học |
| 銘柄選び | Liên quan | chọn cổ phiếu/nhãn | Trong đầu tư/tiêu dùng |
| 優良銘柄 | Liên quan | cổ phiếu hạng tốt | Cơ bản vững, rủi ro thấp |
| 新興銘柄 | Liên quan | cổ phiếu tăng trưởng mới nổi | Biến động cao |
| ディフェンシブ銘柄 | Liên quan | cổ phiếu phòng thủ | Nhu cầu ổn định |
| 証券コード | Liên quan | mã chứng khoán | Số định danh của 銘柄 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 銘: khắc tên, nêu tên; dùng cho “nhãn hiệu, danh xưng”.
- 柄: hoa văn, cán; mở rộng nghĩa “dòng, loại”.
- Kết hợp: 銘柄 = “nhãn/dòng được đặt tên”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về đầu tư, đừng chỉ nhìn tên 銘柄 nổi tiếng. Hãy xem ngành, lợi nhuận, định giá, thanh khoản, và phân bổ rủi ro giữa các 銘柄. Trong đời sống, hỏi “おすすめの銘柄は?” là cách tự nhiên để xin gợi ý về rượu, trà hay mỹ phẩm.
8. Câu ví dụ
- どの日本酒の銘柄が好きですか。
Bạn thích nhãn rượu sake nào?
- 新NISAでどの銘柄に投資するか迷っている。
Tôi đang phân vân đầu tư vào cổ phiếu nào trong NISA mới.
- このお茶は有名な銘柄だ。
Loại trà này là một nhãn nổi tiếng.
- ポートフォリオの銘柄を分散させる。
Phân tán các mã cổ phiếu trong danh mục.
- 化粧品の銘柄を乗り換えた。
Tôi đã đổi sang nhãn mỹ phẩm khác.
- 景気悪化で内需系銘柄が相対的に強い。
Trong suy thoái, các mã cổ phiếu nội địa tương đối mạnh.
- 新興市場の成長銘柄に注目が集まる。
Sự chú ý đổ dồn vào các mã tăng trưởng trên thị trường mới nổi.
- この米の銘柄は粘りが強い。
Dòng gạo này có độ dẻo cao.
- A社の主力銘柄が値上がりした。
Mã chủ lực của công ty A đã tăng giá.
- 長期投資向きの優良銘柄を選定する。
Chọn các mã chất lượng phù hợp đầu tư dài hạn.