商品名 [Thương Phẩm Danh]
しょうひんめい

Danh từ chung

tên thương hiệu; tên sản phẩm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アンケートにおこたえいただいたほうなかから、毎月まいつき抽選ちゅうせん30名さんじゅうめいさま1万円分いちまんじゅっぷん商品しょうひんけんをプレゼントいたします。
Những người trả lời khảo sát sẽ có cơ hội tham gia rút thăm hàng tháng để nhận phiếu mua hàng trị giá 10.000 yên cho 30 người may mắn.

Hán tự

Thương buôn bán
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 商品名